1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
768,181,071,572 |
818,634,818,589 |
668,285,584,329 |
559,320,569,734 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
113,725,000 |
|
|
9,543,350 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
768,067,346,572 |
818,634,818,589 |
668,285,584,329 |
559,311,026,384 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
697,755,133,190 |
903,901,507,989 |
718,509,818,888 |
663,086,125,207 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,312,213,382 |
-85,266,689,400 |
-50,224,234,559 |
-103,775,098,823 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,342,117,761 |
757,750,710 |
4,899,047,182 |
4,801,052,305 |
|
7. Chi phí tài chính |
243,511,070,883 |
223,016,499,427 |
234,055,480,642 |
241,125,421,133 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
240,246,310,816 |
207,622,109,660 |
232,688,574,241 |
241,125,421,133 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
255,318,432 |
2,110,216,510 |
-2,121,326,559 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,282,580,640 |
27,841,236,224 |
19,976,193,137 |
16,103,064,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,439,424,332 |
29,922,329,746 |
29,584,241,961 |
28,465,405,626 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-219,323,426,280 |
-363,178,787,577 |
-331,062,429,676 |
-384,667,937,803 |
|
12. Thu nhập khác |
2,854,511,588 |
2,715,607,929 |
276,640,167 |
265,703,879 |
|
13. Chi phí khác |
538,707,261 |
165,845,545 |
966,611,003 |
31,813,626 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,315,804,327 |
2,549,762,384 |
-689,970,836 |
233,890,253 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-217,007,621,953 |
-360,629,025,193 |
-331,752,400,512 |
-384,434,047,550 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
582,105,463 |
|
303,669,898 |
161,952,245 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-217,589,727,416 |
-360,629,025,193 |
-332,056,070,410 |
-384,595,999,795 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-217,855,657,056 |
-360,425,326,677 |
-332,673,954,538 |
-384,816,017,454 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
265,929,640 |
-203,698,516 |
617,884,128 |
220,017,659 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-800 |
-1,324 |
-1,222 |
-1,414 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|