1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
799,688,508,983 |
863,326,201,935 |
744,769,518,793 |
849,271,299,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
799,688,508,983 |
863,326,201,935 |
137,785,804,472 |
849,271,299,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
628,524,284,214 |
663,213,778,458 |
606,983,714,321 |
745,387,949,850 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
171,164,224,769 |
200,112,423,477 |
137,785,804,472 |
103,883,350,091 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,354,516,485 |
21,353,704,334 |
35,657,064,915 |
1,231,128,128 |
|
7. Chi phí tài chính |
235,013,432,347 |
211,262,082,560 |
185,775,454,076 |
224,349,690,708 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
187,248,841,133 |
207,744,264,380 |
179,942,234,572 |
207,874,674,423 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
3,737,794,296 |
-794,258,319 |
268,023,923 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,419,560,546 |
26,572,461,377 |
17,145,712,168 |
23,027,940,117 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,252,200,197 |
29,318,418,356 |
21,689,099,561 |
25,238,303,507 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-98,166,451,836 |
-41,949,040,186 |
-51,961,654,737 |
-167,233,432,190 |
|
12. Thu nhập khác |
175,258,882 |
412,936,185 |
272,415,588 |
727,079,203 |
|
13. Chi phí khác |
418,502,952 |
441,203,903 |
283,706,848 |
572,429,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-243,244,070 |
-28,267,718 |
-11,291,260 |
154,649,728 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-98,409,695,906 |
-41,977,307,904 |
-51,972,945,997 |
-167,078,782,462 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
893,224,810 |
2,847,130,159 |
1,042,659,348 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-99,302,920,716 |
-44,824,438,063 |
-53,015,605,345 |
-167,078,782,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-100,569,173,221 |
-48,800,148,006 |
-54,480,231,716 |
-166,816,880,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,266,252,505 |
3,975,709,943 |
1,464,626,371 |
-261,902,006 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-312 |
-312 |
-200 |
-613 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|