TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
960,772,228,768 |
914,754,238,023 |
789,360,169,487 |
1,397,037,188,776 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
428,568,967,518 |
147,257,799,309 |
102,379,468,781 |
222,175,931,286 |
|
1. Tiền |
413,568,967,518 |
132,257,799,309 |
72,379,468,781 |
207,175,931,286 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
30,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
227,298,913,616 |
297,727,235,900 |
154,400,775,163 |
304,730,218,416 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
170,445,815,890 |
239,707,825,754 |
121,753,427,833 |
285,441,849,680 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,483,796,672 |
43,014,114,172 |
18,093,027,474 |
4,620,803,888 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,713,638,116 |
20,349,633,036 |
19,898,656,918 |
20,011,901,910 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
-5,344,337,062 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
283,295,661,746 |
446,160,578,518 |
508,597,791,230 |
847,725,767,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
283,295,661,746 |
446,160,578,518 |
508,597,791,230 |
847,725,767,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,608,685,888 |
5,608,624,296 |
5,982,134,313 |
4,405,272,068 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,608,685,888 |
5,608,624,296 |
5,982,134,313 |
4,405,272,068 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,698,392,369,580 |
6,525,000,376,862 |
6,382,063,629,425 |
6,184,767,763,329 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
740,804,017,963 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,001,153,028,894 |
4,865,768,132,243 |
4,730,384,446,850 |
4,596,453,651,304 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,997,653,042,542 |
4,862,591,703,274 |
4,727,531,575,264 |
4,593,924,337,101 |
|
- Nguyên giá |
9,809,313,228,733 |
9,809,313,228,733 |
9,808,055,331,460 |
9,809,519,096,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,811,660,186,191 |
-4,946,721,525,459 |
-5,080,523,756,196 |
-5,215,594,758,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,499,986,352 |
3,176,428,969 |
2,852,871,586 |
2,529,314,203 |
|
- Nguyên giá |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
13,226,611,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,726,624,941 |
-10,050,182,324 |
-10,373,739,707 |
-10,697,297,090 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
71,467,890,000 |
75,921,701,067 |
97,952,218,646 |
72,329,230,049 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
33,552,540 |
33,552,540 |
33,552,540 |
33,552,540 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
71,434,337,460 |
75,888,148,527 |
97,918,666,106 |
72,295,677,509 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,403,988,565 |
13,218,878,465 |
13,218,878,465 |
13,218,878,465 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,847,922,468 |
9,662,812,368 |
9,662,812,368 |
9,662,812,368 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,556,066,097 |
3,556,066,097 |
3,556,066,097 |
3,556,066,097 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
864,563,444,158 |
829,287,647,124 |
799,704,067,501 |
761,961,985,548 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
864,563,444,158 |
829,287,647,124 |
799,704,067,501 |
761,961,985,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,659,164,598,348 |
7,439,754,614,885 |
7,171,423,798,912 |
7,581,804,952,105 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,815,101,371,898 |
8,124,669,403,854 |
7,508,850,932,304 |
7,834,035,027,423 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,081,881,939,157 |
5,965,962,467,896 |
5,685,627,525,225 |
6,254,682,072,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
283,335,796,155 |
385,656,909,116 |
336,011,448,015 |
393,975,566,690 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
131,880,245,617 |
94,533,178,132 |
85,993,230,059 |
3,636,083,024 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,618,189,648 |
11,345,275,941 |
2,445,683,163 |
8,157,466,521 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,323,834,636 |
8,841,175,426 |
58,691,677,071 |
53,903,787,415 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
546,728,000 |
7,331,425,026 |
412,568,000 |
12,118,178,705 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,562,666,519,451 |
3,767,983,323,460 |
3,882,985,198,611 |
4,032,995,114,347 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,050,332,724,818 |
1,635,181,778,970 |
1,235,525,073,481 |
1,749,831,399,936 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
31,113,425,000 |
55,024,925,993 |
83,498,170,993 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
64,475,832 |
64,475,832 |
64,475,832 |
64,475,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,733,219,432,741 |
2,158,706,935,958 |
1,823,223,407,079 |
1,579,352,954,953 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
73,138,081,136 |
72,954,823,196 |
71,098,294,317 |
94,408,810,795 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,660,081,351,605 |
2,085,752,112,762 |
1,752,125,112,762 |
1,484,944,144,158 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-1,155,936,773,550 |
-684,914,788,969 |
-337,427,133,392 |
-252,230,075,318 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-1,155,936,773,550 |
-684,914,788,969 |
-337,427,133,392 |
-252,230,075,318 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
2,722,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,877,936,773,550 |
-3,406,914,788,969 |
-3,059,427,133,392 |
-2,974,230,075,318 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
869,194,459,950 |
1,346,415,272,228 |
1,693,902,927,805 |
-4,753,330,061,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,747,131,233,500 |
-4,753,330,061,197 |
-4,753,330,061,197 |
1,779,099,985,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,659,164,598,348 |
7,439,754,614,885 |
7,171,423,798,912 |
7,581,804,952,105 |
|