MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 960,772,228,768 914,754,238,023 789,360,169,487 1,397,037,188,776
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 428,568,967,518 147,257,799,309 102,379,468,781 222,175,931,286
1. Tiền 413,568,967,518 132,257,799,309 72,379,468,781 207,175,931,286
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 15,000,000,000 30,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227,298,913,616 297,727,235,900 154,400,775,163 304,730,218,416
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 170,445,815,890 239,707,825,754 121,753,427,833 285,441,849,680
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,483,796,672 43,014,114,172 18,093,027,474 4,620,803,888
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,713,638,116 20,349,633,036 19,898,656,918 20,011,901,910
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,344,337,062 -5,344,337,062 -5,344,337,062 -5,344,337,062
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 283,295,661,746 446,160,578,518 508,597,791,230 847,725,767,006
1. Hàng tồn kho 283,295,661,746 446,160,578,518 508,597,791,230 847,725,767,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,608,685,888 5,608,624,296 5,982,134,313 4,405,272,068
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,608,685,888 5,608,624,296 5,982,134,313 4,405,272,068
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,698,392,369,580 6,525,000,376,862 6,382,063,629,425 6,184,767,763,329
I. Các khoản phải thu dài hạn 740,804,017,963 740,804,017,963 740,804,017,963 740,804,017,963
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 740,804,017,963 740,804,017,963 740,804,017,963 740,804,017,963
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,001,153,028,894 4,865,768,132,243 4,730,384,446,850 4,596,453,651,304
1. Tài sản cố định hữu hình 4,997,653,042,542 4,862,591,703,274 4,727,531,575,264 4,593,924,337,101
- Nguyên giá 9,809,313,228,733 9,809,313,228,733 9,808,055,331,460 9,809,519,096,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,811,660,186,191 -4,946,721,525,459 -5,080,523,756,196 -5,215,594,758,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,499,986,352 3,176,428,969 2,852,871,586 2,529,314,203
- Nguyên giá 13,226,611,293 13,226,611,293 13,226,611,293 13,226,611,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,726,624,941 -10,050,182,324 -10,373,739,707 -10,697,297,090
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,467,890,000 75,921,701,067 97,952,218,646 72,329,230,049
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 33,552,540 33,552,540 33,552,540 33,552,540
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,434,337,460 75,888,148,527 97,918,666,106 72,295,677,509
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,403,988,565 13,218,878,465 13,218,878,465 13,218,878,465
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,847,922,468 9,662,812,368 9,662,812,368 9,662,812,368
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,556,066,097 3,556,066,097 3,556,066,097 3,556,066,097
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 864,563,444,158 829,287,647,124 799,704,067,501 761,961,985,548
1. Chi phí trả trước dài hạn 864,563,444,158 829,287,647,124 799,704,067,501 761,961,985,548
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,659,164,598,348 7,439,754,614,885 7,171,423,798,912 7,581,804,952,105
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,815,101,371,898 8,124,669,403,854 7,508,850,932,304 7,834,035,027,423
I. Nợ ngắn hạn 6,081,881,939,157 5,965,962,467,896 5,685,627,525,225 6,254,682,072,470
1. Phải trả người bán ngắn hạn 283,335,796,155 385,656,909,116 336,011,448,015 393,975,566,690
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131,880,245,617 94,533,178,132 85,993,230,059 3,636,083,024
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,618,189,648 11,345,275,941 2,445,683,163 8,157,466,521
4. Phải trả người lao động 6,323,834,636 8,841,175,426 58,691,677,071 53,903,787,415
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 546,728,000 7,331,425,026 412,568,000 12,118,178,705
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,562,666,519,451 3,767,983,323,460 3,882,985,198,611 4,032,995,114,347
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,050,332,724,818 1,635,181,778,970 1,235,525,073,481 1,749,831,399,936
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,113,425,000 55,024,925,993 83,498,170,993
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,475,832 64,475,832 64,475,832 64,475,832
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,733,219,432,741 2,158,706,935,958 1,823,223,407,079 1,579,352,954,953
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 73,138,081,136 72,954,823,196 71,098,294,317 94,408,810,795
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,660,081,351,605 2,085,752,112,762 1,752,125,112,762 1,484,944,144,158
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -1,155,936,773,550 -684,914,788,969 -337,427,133,392 -252,230,075,318
I. Vốn chủ sở hữu -1,155,936,773,550 -684,914,788,969 -337,427,133,392 -252,230,075,318
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000 2,722,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,877,936,773,550 -3,406,914,788,969 -3,059,427,133,392 -2,974,230,075,318
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 869,194,459,950 1,346,415,272,228 1,693,902,927,805 -4,753,330,061,197
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,747,131,233,500 -4,753,330,061,197 -4,753,330,061,197 1,779,099,985,879
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,659,164,598,348 7,439,754,614,885 7,171,423,798,912 7,581,804,952,105
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.