1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,458,507,944 |
76,943,199,358 |
75,120,518,315 |
87,298,879,364 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,458,507,944 |
76,943,199,358 |
75,120,518,315 |
87,298,879,364 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,980,307,342 |
50,519,531,342 |
49,819,244,275 |
65,306,886,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,478,200,602 |
26,423,668,016 |
25,301,274,040 |
21,991,992,510 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,973,442,177 |
1,062,542,418 |
1,634,230,209 |
2,009,950,686 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,524,497 |
21,762,869 |
1,559,259 |
-63,952,726 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-179,052,546 |
|
-15,868,182 |
-44,670,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,039,625,058 |
3,846,283,754 |
4,480,380,142 |
3,551,181,306 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,224,440,678 |
23,618,163,811 |
22,437,696,666 |
20,470,044,616 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,363,250 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
15,678,030 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-15,678,030 |
2,363,250 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,224,440,678 |
23,602,485,781 |
22,440,059,916 |
20,470,044,616 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,305,081,576 |
4,696,914,653 |
4,341,345,184 |
3,924,586,984 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,919,359,102 |
18,905,571,128 |
18,098,714,732 |
16,545,457,632 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,919,359,102 |
18,905,571,128 |
18,098,714,732 |
16,545,457,632 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
924 |
1,255 |
1,202 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|