MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 203,345,819,066 223,859,295,804 202,803,132,130 223,237,307,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,161,403,248 86,339,791,010 76,621,012,821 95,753,291,780
1. Tiền 11,461,403,248 22,639,791,010 12,421,012,821 27,553,291,780
2. Các khoản tương đương tiền 65,700,000,000 63,700,000,000 64,200,000,000 68,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,265,365,207 30,607,795,207 29,887,795,207 37,385,319,007
1. Chứng khoán kinh doanh 20,176,638,722 33,519,068,722 33,519,068,722 30,943,936,883
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,911,273,515 -2,911,273,515 -3,631,273,515 -3,558,617,876
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,587,234,731 82,208,614,960 72,384,182,620 67,697,193,608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,302,816,747 28,345,193,929 29,292,848,939 25,717,580,210
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,336,188,941 13,276,556,275 10,877,475,585 9,750,956,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,781,421,936 31,728,560,286 31,666,407,436 30,606,989,086
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,726,548,964 12,006,095,586 3,695,241,776 4,739,524,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,559,741,857 -3,147,791,116 -3,147,791,116 -3,117,856,266
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 192,250,000 192,250,000 426,294,278 213,967,470
1. Hàng tồn kho 844,802,166 844,802,166 1,078,846,444 831,593,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -652,552,166 -652,552,166 -652,552,166 -617,626,166
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,139,565,880 24,510,844,627 23,483,847,204 22,187,535,601
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 500,403,875 251,249,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ 659,311,126 746,712,433 979,138,916 1,092,801,637
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,480,254,754 23,764,132,194 22,004,304,413 20,843,483,965
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 190,122,383,542 189,702,170,868 195,863,022,067 196,019,588,569
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,066,745,999 6,916,745,999 6,768,282,146 6,720,343,727
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,450,000,000 1,300,000,000 1,150,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,616,745,999 5,616,745,999 5,618,282,146 5,720,343,727
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 95,050,577,594 93,151,811,716 91,243,463,149 88,601,113,749
1. Tài sản cố định hữu hình 32,152,679,571 31,510,499,732 30,858,737,204 29,472,973,843
- Nguyên giá 84,149,631,872 84,869,615,872 85,592,683,326 85,592,683,326
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,996,952,301 -53,359,116,140 -54,733,946,122 -56,119,709,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 62,897,898,023 61,641,311,984 60,384,725,945 59,128,139,906
- Nguyên giá 102,566,589,324 102,566,589,324 102,566,589,324 102,566,589,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,668,691,301 -40,925,277,340 -42,181,863,379 -43,438,449,418
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,780,862,412 25,780,862,412 26,396,075,164 26,396,075,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,780,862,412 25,780,862,412 26,396,075,164 26,396,075,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,459,840,000 8,459,840,000 8,459,840,000 8,459,840,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 510,000,000 510,000,000 510,000,000 510,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,969,840,000 -8,969,840,000 -8,969,840,000 -8,969,840,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 62,224,197,537 63,852,750,741 71,455,201,608 74,302,055,929
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,224,197,537 63,852,750,741 71,455,201,608 74,302,055,929
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 393,468,202,608 413,561,466,672 398,666,154,197 419,256,896,035
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,765,670,991 46,029,576,926 28,671,533,801 32,869,318,007
I. Nợ ngắn hạn 18,371,592,283 42,487,586,246 24,962,060,321 28,971,154,301
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,420,731,999 7,191,083,641 5,487,734,509 8,038,334,854
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 910,897,002 738,586,970 1,597,981,952 1,431,305,493
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,296,818,758 8,871,832,560 7,224,656,011 5,388,777,324
4. Phải trả người lao động 1,712,218,604 2,787,563,891 3,388,740,341 7,688,857,322
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 672,278,793 319,335,090 134,405,000 569,756,792
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,665,245 15,128,258,640 78,739,466 77,146,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,280,981,882 7,450,925,454 7,049,803,042 5,776,975,558
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,394,078,708 3,541,990,680 3,709,473,480 3,898,163,706
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,394,078,708 3,541,990,680 3,709,473,480 3,898,163,706
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 371,702,531,617 367,531,889,746 369,994,620,396 386,387,578,028
I. Vốn chủ sở hữu 371,702,531,617 367,531,889,746 369,994,620,396 386,387,578,028
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 58,398,416,000 58,398,416,000 58,398,416,000 58,398,416,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,298,220,000 -1,298,220,000 -1,298,220,000 -1,450,720,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,795,293,116 93,395,293,116 93,395,293,116 93,395,293,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,607,582,501 65,836,940,630 68,299,671,280 84,845,128,912
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,919,359,102 32,824,930,231 35,287,660,881 51,833,118,513
- LNST chưa phân phối kỳ này 60,688,223,399 33,012,010,399 33,012,010,399 33,012,010,399
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 393,468,202,608 413,561,466,672 398,666,154,197 419,256,896,035
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.