TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
203,345,819,066 |
223,859,295,804 |
202,803,132,130 |
223,237,307,466 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,161,403,248 |
86,339,791,010 |
76,621,012,821 |
95,753,291,780 |
|
1. Tiền |
11,461,403,248 |
22,639,791,010 |
12,421,012,821 |
27,553,291,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,700,000,000 |
63,700,000,000 |
64,200,000,000 |
68,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,265,365,207 |
30,607,795,207 |
29,887,795,207 |
37,385,319,007 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,176,638,722 |
33,519,068,722 |
33,519,068,722 |
30,943,936,883 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,911,273,515 |
-2,911,273,515 |
-3,631,273,515 |
-3,558,617,876 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,587,234,731 |
82,208,614,960 |
72,384,182,620 |
67,697,193,608 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,302,816,747 |
28,345,193,929 |
29,292,848,939 |
25,717,580,210 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,336,188,941 |
13,276,556,275 |
10,877,475,585 |
9,750,956,047 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
31,781,421,936 |
31,728,560,286 |
31,666,407,436 |
30,606,989,086 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,726,548,964 |
12,006,095,586 |
3,695,241,776 |
4,739,524,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,559,741,857 |
-3,147,791,116 |
-3,147,791,116 |
-3,117,856,266 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
192,250,000 |
192,250,000 |
426,294,278 |
213,967,470 |
|
1. Hàng tồn kho |
844,802,166 |
844,802,166 |
1,078,846,444 |
831,593,636 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-652,552,166 |
-652,552,166 |
-652,552,166 |
-617,626,166 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,139,565,880 |
24,510,844,627 |
23,483,847,204 |
22,187,535,601 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
500,403,875 |
251,249,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
659,311,126 |
746,712,433 |
979,138,916 |
1,092,801,637 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,480,254,754 |
23,764,132,194 |
22,004,304,413 |
20,843,483,965 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
190,122,383,542 |
189,702,170,868 |
195,863,022,067 |
196,019,588,569 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,066,745,999 |
6,916,745,999 |
6,768,282,146 |
6,720,343,727 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,450,000,000 |
1,300,000,000 |
1,150,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,616,745,999 |
5,616,745,999 |
5,618,282,146 |
5,720,343,727 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
95,050,577,594 |
93,151,811,716 |
91,243,463,149 |
88,601,113,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,152,679,571 |
31,510,499,732 |
30,858,737,204 |
29,472,973,843 |
|
- Nguyên giá |
84,149,631,872 |
84,869,615,872 |
85,592,683,326 |
85,592,683,326 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,996,952,301 |
-53,359,116,140 |
-54,733,946,122 |
-56,119,709,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,897,898,023 |
61,641,311,984 |
60,384,725,945 |
59,128,139,906 |
|
- Nguyên giá |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,668,691,301 |
-40,925,277,340 |
-42,181,863,379 |
-43,438,449,418 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,780,862,412 |
25,780,862,412 |
26,396,075,164 |
26,396,075,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,780,862,412 |
25,780,862,412 |
26,396,075,164 |
26,396,075,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,224,197,537 |
63,852,750,741 |
71,455,201,608 |
74,302,055,929 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,224,197,537 |
63,852,750,741 |
71,455,201,608 |
74,302,055,929 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
393,468,202,608 |
413,561,466,672 |
398,666,154,197 |
419,256,896,035 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,765,670,991 |
46,029,576,926 |
28,671,533,801 |
32,869,318,007 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,371,592,283 |
42,487,586,246 |
24,962,060,321 |
28,971,154,301 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,420,731,999 |
7,191,083,641 |
5,487,734,509 |
8,038,334,854 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
910,897,002 |
738,586,970 |
1,597,981,952 |
1,431,305,493 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,296,818,758 |
8,871,832,560 |
7,224,656,011 |
5,388,777,324 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,712,218,604 |
2,787,563,891 |
3,388,740,341 |
7,688,857,322 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
672,278,793 |
319,335,090 |
134,405,000 |
569,756,792 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,665,245 |
15,128,258,640 |
78,739,466 |
77,146,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,280,981,882 |
7,450,925,454 |
7,049,803,042 |
5,776,975,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,394,078,708 |
3,541,990,680 |
3,709,473,480 |
3,898,163,706 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,394,078,708 |
3,541,990,680 |
3,709,473,480 |
3,898,163,706 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
371,702,531,617 |
367,531,889,746 |
369,994,620,396 |
386,387,578,028 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
371,702,531,617 |
367,531,889,746 |
369,994,620,396 |
386,387,578,028 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,298,220,000 |
-1,298,220,000 |
-1,298,220,000 |
-1,450,720,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,795,293,116 |
93,395,293,116 |
93,395,293,116 |
93,395,293,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,607,582,501 |
65,836,940,630 |
68,299,671,280 |
84,845,128,912 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,919,359,102 |
32,824,930,231 |
35,287,660,881 |
51,833,118,513 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,688,223,399 |
33,012,010,399 |
33,012,010,399 |
33,012,010,399 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
393,468,202,608 |
413,561,466,672 |
398,666,154,197 |
419,256,896,035 |
|