1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,629,391,514,043 |
2,587,619,725,416 |
2,356,748,734,644 |
2,585,443,063,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,843,812,534 |
87,813,225,824 |
46,033,588,263 |
1,971,737,641 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,614,547,701,509 |
2,499,806,499,592 |
2,310,715,146,381 |
2,583,471,326,059 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,435,405,295,675 |
2,333,602,507,296 |
2,167,451,178,344 |
2,409,785,490,826 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
179,142,405,834 |
166,203,992,296 |
143,263,968,037 |
173,685,835,233 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,342,665,154 |
14,706,561,401 |
14,373,516,472 |
24,931,354,606 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,040,261,604 |
3,679,475,841 |
12,636,189,420 |
5,723,833,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,719,631,596 |
-8,827,440,057 |
10,484,684,730 |
7,787,194,598 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,182,277,543 |
-1,438,448,491 |
1,155,463,131 |
682,758,590 |
|
9. Chi phí bán hàng |
89,471,437,292 |
72,956,052,224 |
64,100,135,621 |
96,267,183,073 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,588,472,718 |
34,835,035,509 |
28,177,778,054 |
34,107,329,091 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,567,176,917 |
68,001,541,632 |
53,878,844,545 |
63,201,602,499 |
|
12. Thu nhập khác |
291,572,746 |
537,204,185 |
179,937,595 |
294,890,396 |
|
13. Chi phí khác |
1,515,767,555 |
1,581,305,760 |
298,308,323 |
392,534,225 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,224,194,809 |
-1,044,101,575 |
-118,370,728 |
-97,643,829 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,342,982,108 |
66,957,440,057 |
53,760,473,817 |
63,103,958,670 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,704,677,573 |
27,942,284,420 |
8,976,581,875 |
14,977,705,457 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-11,858,277,573 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,638,304,535 |
50,873,433,210 |
44,783,891,942 |
48,126,253,213 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,981,421,085 |
50,112,476,421 |
44,958,325,184 |
48,178,847,697 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,343,116,550 |
760,956,789 |
-174,433,242 |
-52,594,484 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,244 |
1,199 |
1,074 |
2,166 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,244 |
1,199 |
|
|
|