MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,156,668,204,141 1,142,594,766,827 1,276,495,225,167 1,381,365,009,576
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,713,817,500 18,480,049,260 11,978,546,839 5,321,911,728
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,143,954,386,641 1,124,114,717,567 1,264,516,678,328 1,376,043,097,848
4. Giá vốn hàng bán 1,061,087,562,532 1,034,535,413,402 1,192,249,369,149 1,296,607,835,076
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,866,824,109 89,579,304,165 72,267,309,179 79,435,262,772
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,307,806,049 7,174,918,460 4,412,464,837 6,411,989,461
7. Chi phí tài chính 3,879,205,894 8,622,942,707 7,565,591,744 7,214,475,622
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,736,576,157 8,418,303,210 7,388,550,638 6,582,580,512
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -34,456,570,679 345,372,542 -286,113,546 27,481,184
9. Chi phí bán hàng 14,021,848,589 48,479,993,044 28,327,413,551 31,543,791,418
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,317,159,566 17,396,081,596 18,724,558,879
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,817,004,996 21,679,499,850 23,104,573,579 28,391,907,498
12. Thu nhập khác 2,001,220,278 4,561,711,915 1,287,272,019 392,671,991
13. Chi phí khác 1,963,818,083 463,788,567 426,169,501 552,088,723
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 37,402,195 4,097,923,348 861,102,518 -159,416,732
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,854,407,191 25,777,423,198 23,965,676,097 28,232,490,766
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,715,449,095 4,596,934,227 4,464,129,235 5,641,506,221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,022,400,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,138,958,096 22,202,888,971 19,501,546,862 22,590,984,545
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,771,383,507 22,400,211,676 19,054,556,741 22,592,822,905
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -632,425,411 -197,322,705 446,990,121 -1,838,360
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 469 556
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.