1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,156,668,204,141 |
1,142,594,766,827 |
1,276,495,225,167 |
1,381,365,009,576 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,713,817,500 |
18,480,049,260 |
11,978,546,839 |
5,321,911,728 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,143,954,386,641 |
1,124,114,717,567 |
1,264,516,678,328 |
1,376,043,097,848 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,061,087,562,532 |
1,034,535,413,402 |
1,192,249,369,149 |
1,296,607,835,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,866,824,109 |
89,579,304,165 |
72,267,309,179 |
79,435,262,772 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,307,806,049 |
7,174,918,460 |
4,412,464,837 |
6,411,989,461 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,879,205,894 |
8,622,942,707 |
7,565,591,744 |
7,214,475,622 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,736,576,157 |
8,418,303,210 |
7,388,550,638 |
6,582,580,512 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-34,456,570,679 |
345,372,542 |
-286,113,546 |
27,481,184 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,021,848,589 |
48,479,993,044 |
28,327,413,551 |
31,543,791,418 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,317,159,566 |
17,396,081,596 |
18,724,558,879 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,817,004,996 |
21,679,499,850 |
23,104,573,579 |
28,391,907,498 |
|
12. Thu nhập khác |
2,001,220,278 |
4,561,711,915 |
1,287,272,019 |
392,671,991 |
|
13. Chi phí khác |
1,963,818,083 |
463,788,567 |
426,169,501 |
552,088,723 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,402,195 |
4,097,923,348 |
861,102,518 |
-159,416,732 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,854,407,191 |
25,777,423,198 |
23,965,676,097 |
28,232,490,766 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,715,449,095 |
4,596,934,227 |
4,464,129,235 |
5,641,506,221 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,022,400,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,138,958,096 |
22,202,888,971 |
19,501,546,862 |
22,590,984,545 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,771,383,507 |
22,400,211,676 |
19,054,556,741 |
22,592,822,905 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-632,425,411 |
-197,322,705 |
446,990,121 |
-1,838,360 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
469 |
556 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|