TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,154,614,258,082 |
2,860,782,097,330 |
3,140,287,605,718 |
3,209,206,256,963 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
212,149,237,323 |
878,056,239,562 |
823,827,391,026 |
1,024,843,356,321 |
|
1. Tiền |
51,555,949,652 |
194,646,607,779 |
271,856,897,874 |
319,984,157,694 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
160,593,287,671 |
683,409,631,783 |
551,970,493,152 |
704,859,198,627 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,089,333,120,339 |
1,130,021,877,163 |
1,634,157,429,034 |
1,187,501,705,492 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,073,307,934,045 |
1,100,012,071,824 |
1,495,914,281,146 |
1,153,215,702,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,276,104,028 |
28,835,311,811 |
31,870,847,239 |
23,277,596,881 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
97,985,121,188 |
8,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,098,672,704 |
45,328,522,596 |
52,699,249,081 |
46,920,475,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,349,590,438 |
-44,154,029,068 |
-44,312,069,620 |
-44,312,069,620 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
795,375,300,093 |
827,371,174,363 |
666,419,257,786 |
975,014,019,616 |
|
1. Hàng tồn kho |
803,371,468,354 |
843,423,890,415 |
682,471,973,838 |
991,066,735,668 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,996,168,261 |
-16,052,716,052 |
-16,052,716,052 |
-16,052,716,052 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,756,600,327 |
25,332,806,242 |
15,883,527,872 |
21,847,175,534 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,137,882,820 |
6,828,093,551 |
8,681,099,112 |
8,316,711,994 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,618,717,507 |
18,504,712,691 |
7,202,428,760 |
13,530,463,540 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
166,996,599,723 |
205,523,600,944 |
214,532,145,333 |
215,579,759,684 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,522,609,350 |
8,828,160,500 |
9,966,737,500 |
12,083,896,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,522,609,350 |
8,828,160,500 |
9,966,737,500 |
12,083,896,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,212,760,712 |
88,270,746,955 |
86,881,040,814 |
85,491,334,677 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,145,378,604 |
27,277,105,604 |
26,040,648,555 |
24,804,191,511 |
|
- Nguyên giá |
47,369,651,321 |
54,543,010,492 |
54,543,010,492 |
54,543,010,492 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,224,272,717 |
-27,265,904,888 |
-28,502,361,937 |
-29,738,818,981 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,067,382,108 |
60,993,641,351 |
60,840,392,259 |
60,687,143,166 |
|
- Nguyên giá |
64,334,241,080 |
64,410,569,080 |
64,410,569,080 |
64,410,569,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,266,858,972 |
-3,416,927,729 |
-3,570,176,821 |
-3,723,425,914 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,243,807,000 |
58,685,014,246 |
68,804,325,201 |
67,195,624,256 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,470,838,362 |
7,319,306,642 |
68,196,825,201 |
66,588,124,256 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
39,772,968,638 |
51,365,707,604 |
607,500,000 |
607,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,017,422,661 |
49,739,679,243 |
48,880,041,818 |
50,808,904,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,331,278,468 |
4,683,879,703 |
3,868,062,271 |
4,919,925,601 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,613,671,116 |
33,912,597,208 |
33,912,597,208 |
33,912,597,208 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
6,189,333,271 |
7,403,882,519 |
7,503,882,519 |
8,524,701,615 |
|
5. Lợi thế thương mại |
3,883,139,806 |
3,739,319,813 |
3,595,499,820 |
3,451,679,827 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,321,610,857,805 |
3,066,305,698,274 |
3,354,819,751,051 |
3,424,786,016,647 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,262,264,080,013 |
1,921,823,365,315 |
2,089,340,540,583 |
2,030,734,639,299 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,257,705,450,586 |
1,917,214,735,888 |
2,084,981,911,156 |
2,026,026,009,872 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
597,600,576,658 |
941,370,272,564 |
973,378,956,186 |
855,967,382,239 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,144,439,868 |
66,763,186,039 |
40,615,243,708 |
80,651,955,759 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,130,999,817 |
42,054,559,183 |
29,707,647,803 |
30,454,364,621 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,823,608,884 |
17,982,755,040 |
11,276,304,795 |
17,618,944,508 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
97,412,370,454 |
204,069,655,175 |
304,628,079,243 |
422,428,918,220 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
17,020,000 |
20,310,000 |
24,810,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,548,144,094 |
15,356,213,679 |
49,571,926,951 |
6,861,541,522 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
474,045,310,811 |
629,601,074,208 |
675,783,442,470 |
612,018,093,003 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,558,629,427 |
4,608,629,427 |
4,358,629,427 |
4,708,629,427 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,558,629,427 |
4,608,629,427 |
4,358,629,427 |
4,708,629,427 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,059,346,777,792 |
1,144,482,332,959 |
1,265,479,210,468 |
1,394,051,377,348 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,059,346,777,792 |
1,144,482,332,959 |
1,265,479,210,468 |
1,394,051,377,348 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
431,517,470,000 |
431,517,470,000 |
431,517,470,000 |
443,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
431,517,470,000 |
431,517,470,000 |
431,517,470,000 |
443,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
571,187,738,640 |
656,072,357,543 |
776,861,561,618 |
893,308,641,384 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
168,210,875,589 |
253,095,494,492 |
106,712,927,138 |
223,160,006,904 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
402,976,863,051 |
402,976,863,051 |
670,148,634,480 |
670,148,634,480 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
1,739,354,600 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,280,744,902 |
1,531,681,166 |
|
1,864,441,714 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,321,610,857,805 |
3,066,305,698,274 |
3,354,819,751,051 |
3,424,786,016,647 |
|