TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,503,219,047,801 |
1,298,055,981,281 |
1,362,256,642,818 |
1,563,637,291,019 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,097,098,070 |
25,151,246,859 |
107,951,793,542 |
39,112,781,100 |
|
1. Tiền |
34,097,098,070 |
25,151,246,859 |
107,951,793,542 |
39,112,781,100 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
481,975,593,025 |
582,007,586,376 |
487,045,006,981 |
761,274,848,224 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
372,861,434,849 |
478,020,853,437 |
412,651,646,591 |
616,434,242,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,341,664,729 |
82,238,453,435 |
52,601,214,646 |
122,195,396,582 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
284,750,000 |
284,750,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,742,754,447 |
40,415,336,719 |
40,174,452,959 |
44,027,516,247 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,970,261,000 |
-18,667,057,215 |
-18,667,057,215 |
-21,667,057,215 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
879,134,627,907 |
597,004,932,159 |
665,759,000,022 |
668,012,449,627 |
|
1. Hàng tồn kho |
882,772,832,481 |
600,643,136,733 |
667,575,171,167 |
671,828,620,772 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,638,204,574 |
-3,638,204,574 |
-1,816,171,145 |
-3,816,171,145 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
108,011,728,799 |
93,892,215,887 |
101,500,842,273 |
95,237,212,068 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,133,844,300 |
3,369,685,380 |
6,024,031,367 |
7,047,851,337 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
98,272,578,852 |
86,066,720,841 |
95,150,297,942 |
87,897,210,793 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,605,305,647 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
4,455,809,666 |
121,089,045 |
269,166,912 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
205,423,919 |
22,983,026 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,385,856,370 |
98,604,195,795 |
98,388,250,753 |
97,846,532,198 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,339,780,000 |
5,446,587,706 |
5,446,587,706 |
3,946,587,706 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,339,780,000 |
5,446,587,706 |
5,446,587,706 |
3,946,587,706 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,693,439,035 |
83,915,887,551 |
83,778,863,731 |
84,349,655,073 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,511,400,738 |
25,472,220,076 |
23,865,904,092 |
23,764,164,129 |
|
- Nguyên giá |
51,241,893,495 |
51,241,893,495 |
50,660,998,719 |
51,719,135,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,730,492,757 |
-25,769,673,419 |
-26,795,094,627 |
-27,954,970,954 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,182,038,297 |
58,443,667,475 |
59,912,959,639 |
60,585,490,944 |
|
- Nguyên giá |
59,067,105,098 |
60,377,495,858 |
61,947,065,900 |
62,709,266,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,885,066,801 |
-1,933,828,383 |
-2,034,106,261 |
-2,123,775,356 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
355,372,542 |
3,001,669,314 |
3,019,150,498 |
3,506,647,627 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
355,372,542 |
3,001,669,314 |
3,019,150,498 |
3,506,647,627 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,997,264,793 |
6,240,051,224 |
6,143,648,818 |
6,043,641,792 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
504,409,348 |
660,475,489 |
726,647,797 |
779,948,042 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,022,400,000 |
56,800,000 |
56,800,000 |
56,800,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
201,435,999 |
182,960,000 |
173,194,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
5,470,455,445 |
5,321,339,736 |
5,177,241,021 |
5,033,699,750 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,596,604,904,171 |
1,396,660,177,076 |
1,460,644,893,571 |
1,661,483,823,217 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
907,102,195,294 |
687,723,717,255 |
761,597,671,605 |
927,071,640,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
903,893,765,415 |
685,074,934,293 |
758,497,590,105 |
922,227,929,138 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
224,930,800,855 |
77,757,402,751 |
176,064,131,296 |
230,040,494,449 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,882,237,082 |
6,024,014,992 |
48,342,578,301 |
10,367,229,663 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,093,654,687 |
5,450,696,632 |
5,521,091,647 |
10,928,246,273 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,007,136,672 |
11,729,901,290 |
12,106,793,273 |
14,821,285,446 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,020,836,212 |
10,164,842,754 |
4,535,422,979 |
3,362,675,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,112,000,000 |
284,000,000 |
|
1,278,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,902,652,891 |
12,738,634,781 |
10,752,558,290 |
6,811,742,353 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
620,944,447,016 |
2,648,782,962 |
3,100,081,500 |
4,843,710,927 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,208,429,879 |
2,648,782,962 |
3,100,081,500 |
4,843,710,927 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,208,429,879 |
2,648,782,962 |
3,100,081,500 |
4,843,710,927 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
689,502,708,877 |
708,936,459,821 |
699,047,221,966 |
734,412,183,152 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
689,502,708,877 |
708,936,459,821 |
699,047,221,966 |
734,412,183,152 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
407,517,470,000 |
407,517,470,000 |
407,517,470,000 |
407,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
407,517,470,000 |
407,517,470,000 |
407,517,470,000 |
407,517,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
61,233,761,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
-6,272,937,166 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
224,222,224,212 |
243,254,135,560 |
233,366,736,065 |
267,995,226,459 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,009,943,987 |
19,054,556,741 |
41,647,379,646 |
76,275,870,040 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
82,212,280,225 |
224,199,578,819 |
191,719,356,419 |
191,719,356,419 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
2,804,030,011 |
2,802,191,651 |
1,538,662,443 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,402,190,415 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,596,604,904,171 |
1,396,660,177,076 |
1,460,644,893,571 |
1,661,483,823,217 |
|