1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,793,887,784 |
57,030,531,733 |
79,771,944,735 |
59,410,063,153 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,793,887,784 |
57,030,531,733 |
79,771,944,735 |
59,410,063,153 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,585,856,208 |
39,754,346,167 |
65,444,364,503 |
39,939,576,980 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,208,031,576 |
17,276,185,566 |
14,327,580,232 |
19,470,486,173 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
895,972,497 |
1,000,691,504 |
1,812,571,295 |
56,990,434,637 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,941,239,106 |
11,713,849,365 |
8,678,678,813 |
11,869,846,600 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,725,852,561 |
9,963,576,866 |
6,435,761,370 |
9,578,841,803 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-29,154,345 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,993,890,757 |
9,031,256,031 |
5,323,459,902 |
12,389,536,461 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,819,721,641 |
7,393,648,554 |
12,178,156,252 |
24,015,095,784 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-19,650,847,431 |
-9,861,876,880 |
-10,069,297,785 |
28,186,441,965 |
|
12. Thu nhập khác |
2,121,891,975 |
555,077,365 |
71,224,615 |
3,675,886,249 |
|
13. Chi phí khác |
1,736,528,163 |
125,043,524 |
152,057,645 |
572,782,199 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
385,363,812 |
430,033,841 |
-80,833,030 |
3,103,104,050 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-19,265,483,619 |
-9,431,843,039 |
-10,150,130,815 |
31,289,546,015 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
66,952,838 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
361,376,311 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-19,265,483,619 |
-9,431,843,039 |
-10,511,507,126 |
31,222,593,177 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-19,265,483,619 |
-9,431,843,039 |
-10,511,507,126 |
31,222,593,177 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-244 |
-119 |
-133 |
395 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|