1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
271,149,437,546 |
128,782,779,228 |
89,536,379,168 |
29,930,081,869 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
271,149,437,546 |
128,782,779,228 |
89,536,379,168 |
29,930,081,869 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
249,128,302,472 |
112,886,370,226 |
66,262,377,986 |
25,426,921,889 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,021,135,074 |
15,896,409,002 |
23,274,001,182 |
4,503,159,980 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
113,962,980 |
76,193,097 |
183,265,134 |
241,345,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,794,185,109 |
8,393,499,082 |
10,581,823,368 |
319,595,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,544,185,109 |
6,143,499,082 |
8,331,823,368 |
124,825,399 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
189,734,522 |
124,732,641 |
143,446,801 |
197,800,390 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,567,036,477 |
2,887,470,976 |
2,097,324,486 |
3,868,160,155 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,584,141,946 |
4,566,899,400 |
10,634,671,661 |
358,948,886 |
|
12. Thu nhập khác |
1,868,412,479 |
1,140,151,890 |
1,886,137,584 |
1,609,636,670 |
|
13. Chi phí khác |
1,905,868,498 |
1,156,270,064 |
1,810,266,893 |
1,581,795,815 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-37,456,019 |
-16,118,174 |
75,870,691 |
27,840,855 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,546,685,927 |
4,550,781,226 |
10,710,542,352 |
386,789,741 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
896,119,177 |
1,026,824,704 |
1,658,367,833 |
119,187,874 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,650,566,750 |
3,523,956,522 |
9,052,174,519 |
267,601,867 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,650,566,750 |
3,523,956,522 |
9,052,174,519 |
267,601,867 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
176 |
453 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|