MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 271,149,437,546 128,782,779,228 89,536,379,168 29,930,081,869
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 271,149,437,546 128,782,779,228 89,536,379,168 29,930,081,869
4. Giá vốn hàng bán 249,128,302,472 112,886,370,226 66,262,377,986 25,426,921,889
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,021,135,074 15,896,409,002 23,274,001,182 4,503,159,980
6. Doanh thu hoạt động tài chính 113,962,980 76,193,097 183,265,134 241,345,108
7. Chi phí tài chính 8,794,185,109 8,393,499,082 10,581,823,368 319,595,657
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,544,185,109 6,143,499,082 8,331,823,368 124,825,399
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 189,734,522 124,732,641 143,446,801 197,800,390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,567,036,477 2,887,470,976 2,097,324,486 3,868,160,155
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,584,141,946 4,566,899,400 10,634,671,661 358,948,886
12. Thu nhập khác 1,868,412,479 1,140,151,890 1,886,137,584 1,609,636,670
13. Chi phí khác 1,905,868,498 1,156,270,064 1,810,266,893 1,581,795,815
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -37,456,019 -16,118,174 75,870,691 27,840,855
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,546,685,927 4,550,781,226 10,710,542,352 386,789,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 896,119,177 1,026,824,704 1,658,367,833 119,187,874
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,650,566,750 3,523,956,522 9,052,174,519 267,601,867
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,650,566,750 3,523,956,522 9,052,174,519 267,601,867
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 176 453 09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.