MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,203,494,807 44,243,439,140 35,899,864,578 9,378,923,478
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,203,494,807 44,243,439,140 35,899,864,578 9,378,923,478
4. Giá vốn hàng bán 91,024,955,320 36,437,985,665 34,705,647,248 8,244,519,764
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,178,539,487 7,805,453,475 1,194,217,330 1,134,403,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,016,196,138 678,409,518 7,406,357,406 3,256,709,228
7. Chi phí tài chính 6,816,579,269 4,216,876,845 5,383,081,957
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,816,579,269 4,216,876,845 5,383,081,957
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 135,697,309 91,969,551 268,891,356 512,627,679
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,102,870,537 6,143,904,437 2,814,014,374 2,543,731,951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,860,411,490 -1,968,887,840 134,587,049 1,334,753,312
12. Thu nhập khác 3,586,600,642 2,565,882,286 1,625,967,903 1,146,847,305
13. Chi phí khác 421,619,392 547,982,817 1,721,643,116 1,795,602,914
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,164,981,250 2,017,899,469 -95,675,213 -648,755,609
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 304,569,760 49,011,629 38,911,836 685,997,703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54,368,146 20,625,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 250,201,614 28,386,533 38,911,836 685,997,703
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 250,201,614 28,386,533 38,911,836 685,997,703
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 91 11 266
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 16 266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.