1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
133,263,417,035 |
|
97,203,494,807 |
44,243,439,140 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
133,263,417,035 |
|
97,203,494,807 |
44,243,439,140 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,332,227,950 |
|
91,024,955,320 |
36,437,985,665 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,931,189,085 |
|
6,178,539,487 |
7,805,453,475 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,265,594,380 |
|
2,016,196,138 |
678,409,518 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,282,098,101 |
|
6,816,579,269 |
4,216,876,845 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,282,098,101 |
|
6,816,579,269 |
4,216,876,845 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
544,017,291 |
|
135,697,309 |
91,969,551 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,896,126,962 |
|
4,102,870,537 |
6,143,904,437 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
474,541,111 |
|
-2,860,411,490 |
-1,968,887,840 |
|
12. Thu nhập khác |
2,056,781,898 |
|
3,586,600,642 |
2,565,882,286 |
|
13. Chi phí khác |
629,682,570 |
|
421,619,392 |
547,982,817 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,427,099,328 |
|
3,164,981,250 |
2,017,899,469 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,901,640,439 |
|
304,569,760 |
49,011,629 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
349,751,328 |
|
54,368,146 |
20,625,096 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,551,889,111 |
|
250,201,614 |
28,386,533 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,551,889,111 |
|
250,201,614 |
28,386,533 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
426 |
|
91 |
11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|