MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,527,631,848 86,178,315,166 172,908,526,742 990,175,032,698
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,506,330,585 1,825,019,049 3,718,987,421 1,341,386,200
1. Tiền 1,506,330,585 1,825,019,049 3,718,987,421 1,341,386,200
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,050,231,317 82,386,473,923 167,014,676,712 828,473,728,955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,539,169,200 23,069,717,268 20,133,616,438 663,821,356,288
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,190,071,014 32,408,830,616 146,465,196,899 182,694,419,538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,389,276,202 29,976,211,138 28,962,106,832 20,551,352,739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,068,285,099 -3,068,285,099 -28,546,243,457 -38,593,399,610
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,721,820,080 1,004,457,476 839,547,185 158,261,010,555
1. Hàng tồn kho 1,721,820,080 1,004,457,476 839,547,185 158,261,010,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,249,249,866 962,364,718 1,335,315,424 1,598,906,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 42,142,500 119,126,679 26,747,742 602,135,227
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,111,736,711 676,978,949 1,107,558,592 816,387,767
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,370,655 166,259,090 201,009,090 180,383,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 74,199,055,878 92,544,736,747 103,722,015,411 259,881,530,872
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,174,293,542 2,577,993,531 2,923,583,272 153,260,925,232
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,174,293,542 2,577,993,531 2,923,583,272 153,260,925,232
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,135,495,982 11,460,913,050 8,594,764,097 12,853,094,502
1. Tài sản cố định hữu hình 11,702,140,945 9,189,781,681 6,485,856,396 10,906,410,469
- Nguyên giá 29,645,239,610 26,700,939,048 26,365,058,048 33,905,097,234
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,943,098,665 -17,511,157,367 -19,879,201,652 -22,998,686,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,433,355,037 2,271,131,369 2,108,907,701 1,946,684,033
- Nguyên giá 3,082,249,709 3,082,249,709 3,082,249,709 3,082,249,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -648,894,672 -811,118,340 -973,342,008 -1,135,565,676
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,579,153,314 68,083,037,656 81,765,960,487 3,201,662,125
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,579,153,314 68,083,037,656 81,765,960,487 3,201,662,125
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 310,113,040 9,422,792,510 10,437,707,555 90,565,849,013
1. Chi phí trả trước dài hạn 310,113,040 9,422,792,510 10,437,707,555 90,565,849,013
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 152,726,687,726 178,723,051,913 276,630,542,153 1,250,056,563,570
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 118,202,907,939 152,954,115,913 227,783,566,808 993,838,033,176
I. Nợ ngắn hạn 90,387,907,939 133,034,115,913 135,768,566,808 797,530,033,176
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,043,314,552 25,507,838,758 26,990,997,613 651,462,990,059
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,455,265,135 4,027,284,934 5,449,837,967 30,170,730,749
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,641,194,905 13,253,929,738 7,634,390,529 15,198,763,510
4. Phải trả người lao động 423,647,382 242,514,088 1,174,374,972 1,438,070,031
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,652,803,928 21,641,659,514 24,467,219,894 57,585,594,789
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,267,245,940 6,418,918,708 9,534,522,228 6,544,933,988
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,904,436,097 60,103,020,123 58,678,273,555 33,290,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,838,950,050 1,838,950,050 1,838,950,050
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,815,000,000 19,920,000,000 92,015,000,000 196,308,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,190,000,000 4,170,000,000 4,140,000,000 4,378,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,625,000,000 15,750,000,000 87,875,000,000 191,930,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 34,523,779,787 25,768,936,000 48,846,975,345 256,218,530,394
I. Vốn chủ sở hữu 34,523,779,787 25,768,936,000 48,846,975,345 256,218,530,394
1. Vốn góp của chủ sở hữu 24,810,000,000 24,810,000,000 64,810,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 24,810,000,000 24,810,000,000 64,810,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,870,000,000 34,635,272,727
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,282,835,714 21,282,835,714 21,282,835,714 21,282,835,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,569,055,927 -20,323,899,714 -45,115,860,369 300,421,953
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,386,533 38,911,836 685,997,703 87,962,163,049
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,597,442,460 -20,362,811,550 -45,801,858,072 -87,661,741,096
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 152,726,687,726 178,723,051,913 276,630,542,153 1,250,056,563,570
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.