TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,527,631,848 |
86,178,315,166 |
172,908,526,742 |
990,175,032,698 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,506,330,585 |
1,825,019,049 |
3,718,987,421 |
1,341,386,200 |
|
1. Tiền |
1,506,330,585 |
1,825,019,049 |
3,718,987,421 |
1,341,386,200 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,050,231,317 |
82,386,473,923 |
167,014,676,712 |
828,473,728,955 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,539,169,200 |
23,069,717,268 |
20,133,616,438 |
663,821,356,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,190,071,014 |
32,408,830,616 |
146,465,196,899 |
182,694,419,538 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,389,276,202 |
29,976,211,138 |
28,962,106,832 |
20,551,352,739 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,068,285,099 |
-3,068,285,099 |
-28,546,243,457 |
-38,593,399,610 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,721,820,080 |
1,004,457,476 |
839,547,185 |
158,261,010,555 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,721,820,080 |
1,004,457,476 |
839,547,185 |
158,261,010,555 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,249,249,866 |
962,364,718 |
1,335,315,424 |
1,598,906,988 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
42,142,500 |
119,126,679 |
26,747,742 |
602,135,227 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,111,736,711 |
676,978,949 |
1,107,558,592 |
816,387,767 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,370,655 |
166,259,090 |
201,009,090 |
180,383,994 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,199,055,878 |
92,544,736,747 |
103,722,015,411 |
259,881,530,872 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,174,293,542 |
2,577,993,531 |
2,923,583,272 |
153,260,925,232 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,174,293,542 |
2,577,993,531 |
2,923,583,272 |
153,260,925,232 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,135,495,982 |
11,460,913,050 |
8,594,764,097 |
12,853,094,502 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,702,140,945 |
9,189,781,681 |
6,485,856,396 |
10,906,410,469 |
|
- Nguyên giá |
29,645,239,610 |
26,700,939,048 |
26,365,058,048 |
33,905,097,234 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,943,098,665 |
-17,511,157,367 |
-19,879,201,652 |
-22,998,686,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,433,355,037 |
2,271,131,369 |
2,108,907,701 |
1,946,684,033 |
|
- Nguyên giá |
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
3,082,249,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-648,894,672 |
-811,118,340 |
-973,342,008 |
-1,135,565,676 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,579,153,314 |
68,083,037,656 |
81,765,960,487 |
3,201,662,125 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,579,153,314 |
68,083,037,656 |
81,765,960,487 |
3,201,662,125 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
310,113,040 |
9,422,792,510 |
10,437,707,555 |
90,565,849,013 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
310,113,040 |
9,422,792,510 |
10,437,707,555 |
90,565,849,013 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
152,726,687,726 |
178,723,051,913 |
276,630,542,153 |
1,250,056,563,570 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,202,907,939 |
152,954,115,913 |
227,783,566,808 |
993,838,033,176 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,387,907,939 |
133,034,115,913 |
135,768,566,808 |
797,530,033,176 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,043,314,552 |
25,507,838,758 |
26,990,997,613 |
651,462,990,059 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,455,265,135 |
4,027,284,934 |
5,449,837,967 |
30,170,730,749 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,641,194,905 |
13,253,929,738 |
7,634,390,529 |
15,198,763,510 |
|
4. Phải trả người lao động |
423,647,382 |
242,514,088 |
1,174,374,972 |
1,438,070,031 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,652,803,928 |
21,641,659,514 |
24,467,219,894 |
57,585,594,789 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,267,245,940 |
6,418,918,708 |
9,534,522,228 |
6,544,933,988 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,904,436,097 |
60,103,020,123 |
58,678,273,555 |
33,290,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,838,950,050 |
1,838,950,050 |
1,838,950,050 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,815,000,000 |
19,920,000,000 |
92,015,000,000 |
196,308,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,190,000,000 |
4,170,000,000 |
4,140,000,000 |
4,378,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,625,000,000 |
15,750,000,000 |
87,875,000,000 |
191,930,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,523,779,787 |
25,768,936,000 |
48,846,975,345 |
256,218,530,394 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,523,779,787 |
25,768,936,000 |
48,846,975,345 |
256,218,530,394 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,810,000,000 |
24,810,000,000 |
64,810,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
24,810,000,000 |
24,810,000,000 |
64,810,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7,870,000,000 |
34,635,272,727 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
21,282,835,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,569,055,927 |
-20,323,899,714 |
-45,115,860,369 |
300,421,953 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,386,533 |
38,911,836 |
685,997,703 |
87,962,163,049 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,597,442,460 |
-20,362,811,550 |
-45,801,858,072 |
-87,661,741,096 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
152,726,687,726 |
178,723,051,913 |
276,630,542,153 |
1,250,056,563,570 |
|