1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,876,304,895,065 |
|
2,152,393,468,955 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
65,946,495,525 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,810,358,399,540 |
|
2,152,393,468,955 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,516,053,417,973 |
|
1,880,461,209,521 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
294,304,981,567 |
|
271,932,259,434 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
35,498,184,365 |
|
27,882,138,157 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
11,332,671,748 |
|
17,903,723,693 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,332,671,748 |
|
5,546,645,666 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
70,402,610,014 |
|
83,866,606,717 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,754,302,166 |
|
17,474,038,188 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
223,211,975,119 |
|
180,570,028,993 |
|
12. Thu nhập khác |
|
9,709,073,096 |
|
1,715,586,588 |
|
13. Chi phí khác |
|
9,849,460,540 |
|
1,920,266,223 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-140,387,444 |
|
-204,679,635 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
223,071,587,675 |
|
180,365,349,358 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
30,725,221,374 |
|
12,153,342,392 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
192,346,366,301 |
|
168,212,006,966 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
192,346,366,301 |
|
168,212,006,966 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,843 |
|
3,395 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,395 |
|