1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,038,543,324,066 |
2,106,391,057,325 |
3,456,268,502,564 |
3,635,149,719,259 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
771,753,825 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,038,543,324,066 |
2,106,391,057,325 |
3,456,268,502,564 |
3,634,377,965,434 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,543,593,253,080 |
1,466,197,580,844 |
1,840,302,348,258 |
1,928,029,684,130 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
494,950,070,986 |
640,193,476,481 |
1,615,966,154,306 |
1,706,348,281,304 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,520,922,828 |
40,455,878,426 |
64,807,397,882 |
84,323,702,638 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,764,402,175 |
10,641,943,613 |
26,925,092,333 |
12,803,394,159 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,539,833,008 |
3,170,009,943 |
2,567,417,807 |
2,735,393,968 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
122,299,422,162 |
122,810,001,613 |
143,384,247,879 |
148,562,234,294 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,500,478,964 |
30,246,423,715 |
49,093,574,539 |
42,468,005,550 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
355,906,690,513 |
516,950,985,966 |
1,461,370,637,437 |
1,586,838,349,939 |
|
12. Thu nhập khác |
522,809,077 |
285,765,909 |
5,673,130,912 |
545,839,534 |
|
13. Chi phí khác |
1,980,906,377 |
1,293,888,883 |
10,199,414,717 |
1,011,842,335 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,458,097,300 |
-1,008,122,974 |
-4,526,283,805 |
-466,002,801 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
354,448,593,213 |
515,942,862,992 |
1,456,844,353,632 |
1,586,372,347,138 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,147,988,650 |
28,389,351,571 |
55,380,978,565 |
80,856,644,225 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-827,628,076 |
-527,978,837 |
974,367,686 |
-1,240,025,112 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
333,128,232,639 |
488,081,490,258 |
1,400,489,007,381 |
1,506,755,728,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
321,607,907,513 |
478,399,262,390 |
1,304,063,239,014 |
1,335,829,989,962 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,520,325,126 |
9,682,227,868 |
96,425,768,367 |
170,925,738,063 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,767 |
2,629 |
7,165 |
7,340 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,767 |
2,629 |
7,165 |
7,340 |
|