1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,632,479,153 |
1,502,626,367,969 |
1,735,119,054,599 |
1,165,179,689,487 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
202,176,514 |
214,464,343 |
8,876,431 |
654,804,970 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,430,302,639 |
1,502,411,903,626 |
1,735,110,178,168 |
1,164,524,884,517 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,235,388,423 |
1,149,223,997,718 |
1,272,663,909,817 |
967,328,348,681 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,194,914,216 |
353,187,905,908 |
462,446,268,351 |
197,196,535,836 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,178,157,798 |
16,267,133,267 |
10,983,658,344 |
11,878,899,243 |
|
7. Chi phí tài chính |
107,825,968 |
14,238,129,707 |
19,332,158,676 |
10,426,017,041 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,714,595,254 |
10,166,554,925 |
8,819,411,873 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,504,218,567 |
76,529,043,139 |
148,948,440,819 |
50,434,077,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,969,294,756 |
23,914,085,061 |
31,656,407,544 |
21,672,048,951 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,791,732,723 |
254,773,781,268 |
273,492,919,656 |
126,543,291,301 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,675,438,342 |
618,327,905 |
579,778,926 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,807,083,598 |
2,090,355,763 |
1,671,377,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,131,645,256 |
-1,472,027,858 |
-1,091,598,471 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,791,732,723 |
253,642,136,012 |
272,020,891,798 |
125,451,692,830 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,072,114,980 |
9,136,978,736 |
9,440,424,911 |
5,457,447,428 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,719,617,743 |
244,505,157,276 |
262,580,466,887 |
119,994,245,402 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,719,617,743 |
246,089,821,483 |
259,510,937,293 |
120,960,575,662 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-1,584,664,207 |
3,069,529,594 |
-966,330,260 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
201 |
2,283 |
2,407 |
1,055 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,283 |
2,407 |
1,055 |
|