MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,231,076,546,385 5,815,714,479,815 6,936,777,656,490 8,920,741,216,667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,609,420,665 123,957,761,695 59,672,425,281 112,409,375,410
1. Tiền 67,609,420,665 114,957,761,695 53,672,425,281 91,409,375,410
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 9,000,000,000 6,000,000,000 21,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,351,399,722,557 3,631,679,997,108 4,981,691,741,349 5,984,348,516,910
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,351,399,722,557 3,631,679,997,108 4,981,691,741,349 5,984,348,516,910
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 997,261,233,201 780,755,334,152 867,549,997,515 1,196,783,586,423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 792,604,371,162 630,331,582,477 713,669,996,003 993,421,395,597
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 159,155,194,644 73,409,082,843 54,996,553,312 48,995,529,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,501,667,395 77,014,668,832 98,883,448,200 154,366,661,311
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 742,827,615,026 1,207,823,415,646 995,877,549,374 1,591,519,374,871
1. Hàng tồn kho 742,827,615,026 1,207,823,415,646 995,877,549,374 1,591,519,374,871
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,978,554,936 71,497,971,214 31,985,942,971 35,680,363,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,646,104,582 6,656,353,535 4,167,663,219 6,086,180,679
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,332,450,354 64,841,617,679 27,644,857,383 29,288,936,394
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 173,422,369 305,245,980
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,570,929,105,514 2,523,045,582,016 2,495,054,314,504 2,480,102,095,171
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,239,083,336 9,239,083,336 10,464,403,699 28,964,403,699
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,239,083,336 9,239,083,336 10,464,403,699 28,964,403,699
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,024,826,475,462 1,973,866,114,123 1,906,137,817,370 1,860,558,163,896
1. Tài sản cố định hữu hình 2,024,664,380,502 1,973,710,613,343 1,906,010,994,103 1,860,437,934,809
- Nguyên giá 3,755,040,728,293 3,776,239,360,097 3,783,434,693,430 3,811,366,626,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,730,376,347,791 -1,802,528,746,754 -1,877,423,699,327 -1,950,928,692,183
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 162,094,960 155,500,780 126,823,267 120,229,087
- Nguyên giá 1,045,839,000 1,045,839,000 1,045,839,000 1,045,839,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -883,744,040 -890,338,220 -919,015,733 -925,609,913
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180,906,137,354 171,600,433,670 188,353,909,945 199,392,348,652
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180,906,137,354 171,600,433,670 188,353,909,945 199,392,348,652
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 355,957,409,362 368,339,950,887 390,098,183,490 391,187,178,924
1. Chi phí trả trước dài hạn 335,544,967,157 361,083,406,691 384,722,134,170 376,871,170,101
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,355,606,913 381,239,227 1,240,025,112 7,249,580,481
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 15,196,546,030 3,152,883,180 3,619,741,501
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,860,289,262 3,722,421,789 4,136,024,208 3,446,686,841
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,802,005,651,899 8,338,760,061,831 9,431,831,970,994 11,400,843,311,838
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,675,041,298,916 2,006,192,758,915 1,820,241,987,536 1,902,140,796,797
I. Nợ ngắn hạn 1,674,941,298,916 2,006,092,758,915 1,820,141,987,536 1,902,040,796,797
1. Phải trả người bán ngắn hạn 251,971,726,198 504,772,689,707 371,536,809,472 227,367,966,302
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 223,836,942,099 165,633,053,411 88,377,332,170 29,099,386,309
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101,254,644,643 51,449,565,650 119,885,732,349 259,759,140,628
4. Phải trả người lao động 89,722,316,997 156,003,204,908 72,814,694,345 175,333,967,744
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,244,813,526 13,040,153,290 9,531,520,732 31,957,061,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,057,537,190 204,106,585,380 103,070,586,860 14,252,903,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 869,229,393,091 841,909,212,299 860,301,363,700 987,174,897,306
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96,623,925,172 69,178,294,270 194,623,947,908 177,095,474,002
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,126,964,352,983 6,332,567,302,916 7,611,589,983,458 9,498,702,515,041
I. Vốn chủ sở hữu 5,126,964,352,983 6,332,567,302,916 7,611,589,983,458 9,498,702,515,041
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,710,805,560,000 1,710,805,560,000 1,710,805,560,000 3,712,420,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,710,805,560,000 1,710,805,560,000 1,710,805,560,000 3,712,420,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -849,228,747,207 -849,228,747,207 -849,228,747,207 -849,228,747,207
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 481,725,051,093 481,725,051,093 632,126,845,638 632,126,845,638
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,813,595,383,005 2,922,772,564,571 4,004,840,715,319 3,779,584,101,199
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,369,121,236,412 2,214,259,269,505 1,341,354,783,814 3,119,517,070,247
- LNST chưa phân phối kỳ này 444,474,146,593 708,513,295,066 2,663,485,931,505 660,067,030,952
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 183,408,463,692 279,834,232,059 326,386,967,308 437,140,943,011
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,802,005,651,899 8,338,760,061,831 9,431,831,970,994 11,400,843,311,838
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.