TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,231,076,546,385 |
5,815,714,479,815 |
6,936,777,656,490 |
8,920,741,216,667 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,609,420,665 |
123,957,761,695 |
59,672,425,281 |
112,409,375,410 |
|
1. Tiền |
67,609,420,665 |
114,957,761,695 |
53,672,425,281 |
91,409,375,410 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
9,000,000,000 |
6,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,351,399,722,557 |
3,631,679,997,108 |
4,981,691,741,349 |
5,984,348,516,910 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,351,399,722,557 |
3,631,679,997,108 |
4,981,691,741,349 |
5,984,348,516,910 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
997,261,233,201 |
780,755,334,152 |
867,549,997,515 |
1,196,783,586,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
792,604,371,162 |
630,331,582,477 |
713,669,996,003 |
993,421,395,597 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
159,155,194,644 |
73,409,082,843 |
54,996,553,312 |
48,995,529,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,501,667,395 |
77,014,668,832 |
98,883,448,200 |
154,366,661,311 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
742,827,615,026 |
1,207,823,415,646 |
995,877,549,374 |
1,591,519,374,871 |
|
1. Hàng tồn kho |
742,827,615,026 |
1,207,823,415,646 |
995,877,549,374 |
1,591,519,374,871 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,978,554,936 |
71,497,971,214 |
31,985,942,971 |
35,680,363,053 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,646,104,582 |
6,656,353,535 |
4,167,663,219 |
6,086,180,679 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,332,450,354 |
64,841,617,679 |
27,644,857,383 |
29,288,936,394 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
173,422,369 |
305,245,980 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,570,929,105,514 |
2,523,045,582,016 |
2,495,054,314,504 |
2,480,102,095,171 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,239,083,336 |
9,239,083,336 |
10,464,403,699 |
28,964,403,699 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,239,083,336 |
9,239,083,336 |
10,464,403,699 |
28,964,403,699 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,024,826,475,462 |
1,973,866,114,123 |
1,906,137,817,370 |
1,860,558,163,896 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,024,664,380,502 |
1,973,710,613,343 |
1,906,010,994,103 |
1,860,437,934,809 |
|
- Nguyên giá |
3,755,040,728,293 |
3,776,239,360,097 |
3,783,434,693,430 |
3,811,366,626,992 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,730,376,347,791 |
-1,802,528,746,754 |
-1,877,423,699,327 |
-1,950,928,692,183 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
162,094,960 |
155,500,780 |
126,823,267 |
120,229,087 |
|
- Nguyên giá |
1,045,839,000 |
1,045,839,000 |
1,045,839,000 |
1,045,839,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-883,744,040 |
-890,338,220 |
-919,015,733 |
-925,609,913 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
180,906,137,354 |
171,600,433,670 |
188,353,909,945 |
199,392,348,652 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
180,906,137,354 |
171,600,433,670 |
188,353,909,945 |
199,392,348,652 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
355,957,409,362 |
368,339,950,887 |
390,098,183,490 |
391,187,178,924 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
335,544,967,157 |
361,083,406,691 |
384,722,134,170 |
376,871,170,101 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,355,606,913 |
381,239,227 |
1,240,025,112 |
7,249,580,481 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
15,196,546,030 |
3,152,883,180 |
|
3,619,741,501 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,860,289,262 |
3,722,421,789 |
4,136,024,208 |
3,446,686,841 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,802,005,651,899 |
8,338,760,061,831 |
9,431,831,970,994 |
11,400,843,311,838 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,675,041,298,916 |
2,006,192,758,915 |
1,820,241,987,536 |
1,902,140,796,797 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,674,941,298,916 |
2,006,092,758,915 |
1,820,141,987,536 |
1,902,040,796,797 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
251,971,726,198 |
504,772,689,707 |
371,536,809,472 |
227,367,966,302 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
223,836,942,099 |
165,633,053,411 |
88,377,332,170 |
29,099,386,309 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
101,254,644,643 |
51,449,565,650 |
119,885,732,349 |
259,759,140,628 |
|
4. Phải trả người lao động |
89,722,316,997 |
156,003,204,908 |
72,814,694,345 |
175,333,967,744 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,244,813,526 |
13,040,153,290 |
9,531,520,732 |
31,957,061,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,057,537,190 |
204,106,585,380 |
103,070,586,860 |
14,252,903,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
869,229,393,091 |
841,909,212,299 |
860,301,363,700 |
987,174,897,306 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
96,623,925,172 |
69,178,294,270 |
194,623,947,908 |
177,095,474,002 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,126,964,352,983 |
6,332,567,302,916 |
7,611,589,983,458 |
9,498,702,515,041 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,126,964,352,983 |
6,332,567,302,916 |
7,611,589,983,458 |
9,498,702,515,041 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,710,805,560,000 |
1,710,805,560,000 |
1,710,805,560,000 |
3,712,420,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,710,805,560,000 |
1,710,805,560,000 |
1,710,805,560,000 |
3,712,420,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
-849,228,747,207 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
481,725,051,093 |
481,725,051,093 |
632,126,845,638 |
632,126,845,638 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,813,595,383,005 |
2,922,772,564,571 |
4,004,840,715,319 |
3,779,584,101,199 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,369,121,236,412 |
2,214,259,269,505 |
1,341,354,783,814 |
3,119,517,070,247 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
444,474,146,593 |
708,513,295,066 |
2,663,485,931,505 |
660,067,030,952 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
183,408,463,692 |
279,834,232,059 |
326,386,967,308 |
437,140,943,011 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,802,005,651,899 |
8,338,760,061,831 |
9,431,831,970,994 |
11,400,843,311,838 |
|