MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,262,148,648,038 2,517,500,772,251 3,058,521,042,577 3,337,163,366,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 127,689,713,963 44,110,375,880 58,249,839,642 62,779,043,825
1. Tiền 67,644,508,484 14,110,375,880 28,249,839,642 29,779,043,825
2. Các khoản tương đương tiền 60,045,205,479 30,000,000,000 30,000,000,000 33,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 642,746,167,705 960,837,298,052 1,466,588,881,085 1,613,415,635,512
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 642,746,167,705 960,837,298,052 1,466,588,881,085 1,613,415,635,512
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 634,723,216,050 900,701,179,200 834,318,709,515 962,735,421,963
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 567,352,857,796 847,805,221,740 776,629,973,105 839,665,880,934
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,168,943,492 38,037,352,675 29,628,153,308 89,212,184,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,201,414,762 14,858,604,785 28,060,583,102 33,857,356,212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 808,234,617,947 584,711,488,335 647,885,641,192 638,536,837,509
1. Hàng tồn kho 808,234,617,947 584,711,488,335 647,885,641,192 638,536,837,509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 48,754,932,373 27,140,430,784 51,477,971,143 59,696,427,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,958,530,284 5,299,424,719 5,489,815,702 4,450,883,310
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,971,375,089 21,841,006,065 45,988,155,441 55,178,884,648
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 825,027,000 66,659,439
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,459,216,610,516 2,416,695,948,942 2,438,694,162,869 2,426,539,097,304
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,303,453,689,228 2,243,062,808,574 2,172,866,885,823 2,184,886,560,518
1. Tài sản cố định hữu hình 2,193,424,582,099 2,133,761,382,526 2,064,271,057,525 2,077,018,413,300
- Nguyên giá 3,458,866,866,412 3,465,328,584,415 3,455,331,081,102 3,530,988,426,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,265,442,284,313 -1,331,567,201,889 -1,391,060,023,577 -1,453,970,013,210
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 110,029,107,129 109,301,426,048 108,595,828,298 107,868,147,218
- Nguyên giá 128,545,311,819 128,545,311,819 128,545,311,819 128,545,311,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,516,204,690 -19,243,885,771 -19,949,483,521 -20,677,164,601
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,071,618,773 72,793,254,996 115,033,039,642 142,509,019,175
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,071,618,773 72,793,254,996 115,033,039,642 142,509,019,175
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 103,691,302,515 100,839,885,372 150,794,237,404 99,143,517,611
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,865,940,939 96,152,391,267 146,796,080,664 94,731,758,456
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,825,361,576 4,687,494,105 3,998,156,740 4,411,759,155
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,721,365,258,554 4,934,196,721,193 5,497,215,205,446 5,763,702,463,510
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,270,278,035,555 1,283,086,434,866 1,673,685,215,500 1,704,104,523,136
I. Nợ ngắn hạn 1,270,278,035,555 1,282,986,434,866 1,673,585,215,500 1,704,004,523,136
1. Phải trả người bán ngắn hạn 129,987,594,733 190,643,520,302 220,336,591,262 161,570,529,155
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,778,300,982 52,493,677,851 11,615,064,208 38,091,057,834
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,529,061,663 24,045,492,433 34,779,751,395 54,732,037,739
4. Phải trả người lao động 71,614,339,528 38,245,190,349 61,492,164,520 74,629,056,708
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,367,782,626 22,655,358,294 22,278,407,239 10,447,209,690
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 134,989,215,700 9,021,187,310 74,960,297,028 10,704,332,853
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 735,135,200,647 859,740,031,329 1,141,862,419,541 1,250,882,899,103
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 93,876,539,676 86,141,976,998 106,260,520,307 102,947,400,054
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 100,000,000 100,000,000 100,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,451,087,222,999 3,651,110,286,327 3,823,529,989,946 4,059,597,940,374
I. Vốn chủ sở hữu 3,451,087,222,999 3,651,110,286,327 3,823,529,989,946 4,059,597,940,374
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,293,636,160,000 1,293,636,160,000 1,293,636,160,000 1,487,669,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,293,636,160,000 1,293,636,160,000 1,293,636,160,000 1,487,669,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400 1,786,667,372,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -1,113,960,026,039 -1,113,960,026,039 -1,113,960,026,039 -1,113,960,026,039
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 522,076,561,127 521,976,561,127 610,718,644,828 610,718,644,828
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 835,163,522,104 1,025,257,516,078 1,093,625,543,621 1,125,678,110,066
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 436,782,041,142 189,561,262,096 444,234,858,940 670,320,736,831
- LNST chưa phân phối kỳ này 398,381,480,962 835,696,253,982 649,390,684,681 455,357,373,235
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 127,512,363,407 137,541,432,761 152,851,025,136 162,833,139,119
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,721,365,258,554 4,934,196,721,193 5,497,215,205,446 5,763,702,463,510
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.