TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,262,148,648,038 |
2,517,500,772,251 |
3,058,521,042,577 |
3,337,163,366,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
127,689,713,963 |
44,110,375,880 |
58,249,839,642 |
62,779,043,825 |
|
1. Tiền |
67,644,508,484 |
14,110,375,880 |
28,249,839,642 |
29,779,043,825 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,045,205,479 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
642,746,167,705 |
960,837,298,052 |
1,466,588,881,085 |
1,613,415,635,512 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
642,746,167,705 |
960,837,298,052 |
1,466,588,881,085 |
1,613,415,635,512 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
634,723,216,050 |
900,701,179,200 |
834,318,709,515 |
962,735,421,963 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
567,352,857,796 |
847,805,221,740 |
776,629,973,105 |
839,665,880,934 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,168,943,492 |
38,037,352,675 |
29,628,153,308 |
89,212,184,817 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,201,414,762 |
14,858,604,785 |
28,060,583,102 |
33,857,356,212 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
808,234,617,947 |
584,711,488,335 |
647,885,641,192 |
638,536,837,509 |
|
1. Hàng tồn kho |
808,234,617,947 |
584,711,488,335 |
647,885,641,192 |
638,536,837,509 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,754,932,373 |
27,140,430,784 |
51,477,971,143 |
59,696,427,397 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,958,530,284 |
5,299,424,719 |
5,489,815,702 |
4,450,883,310 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,971,375,089 |
21,841,006,065 |
45,988,155,441 |
55,178,884,648 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
825,027,000 |
|
|
66,659,439 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,459,216,610,516 |
2,416,695,948,942 |
2,438,694,162,869 |
2,426,539,097,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,303,453,689,228 |
2,243,062,808,574 |
2,172,866,885,823 |
2,184,886,560,518 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,193,424,582,099 |
2,133,761,382,526 |
2,064,271,057,525 |
2,077,018,413,300 |
|
- Nguyên giá |
3,458,866,866,412 |
3,465,328,584,415 |
3,455,331,081,102 |
3,530,988,426,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,265,442,284,313 |
-1,331,567,201,889 |
-1,391,060,023,577 |
-1,453,970,013,210 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
110,029,107,129 |
109,301,426,048 |
108,595,828,298 |
107,868,147,218 |
|
- Nguyên giá |
128,545,311,819 |
128,545,311,819 |
128,545,311,819 |
128,545,311,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,516,204,690 |
-19,243,885,771 |
-19,949,483,521 |
-20,677,164,601 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,071,618,773 |
72,793,254,996 |
115,033,039,642 |
142,509,019,175 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,071,618,773 |
72,793,254,996 |
115,033,039,642 |
142,509,019,175 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
103,691,302,515 |
100,839,885,372 |
150,794,237,404 |
99,143,517,611 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
98,865,940,939 |
96,152,391,267 |
146,796,080,664 |
94,731,758,456 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,825,361,576 |
4,687,494,105 |
3,998,156,740 |
4,411,759,155 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,721,365,258,554 |
4,934,196,721,193 |
5,497,215,205,446 |
5,763,702,463,510 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,270,278,035,555 |
1,283,086,434,866 |
1,673,685,215,500 |
1,704,104,523,136 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,270,278,035,555 |
1,282,986,434,866 |
1,673,585,215,500 |
1,704,004,523,136 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,987,594,733 |
190,643,520,302 |
220,336,591,262 |
161,570,529,155 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,778,300,982 |
52,493,677,851 |
11,615,064,208 |
38,091,057,834 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,529,061,663 |
24,045,492,433 |
34,779,751,395 |
54,732,037,739 |
|
4. Phải trả người lao động |
71,614,339,528 |
38,245,190,349 |
61,492,164,520 |
74,629,056,708 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,367,782,626 |
22,655,358,294 |
22,278,407,239 |
10,447,209,690 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
134,989,215,700 |
9,021,187,310 |
74,960,297,028 |
10,704,332,853 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
735,135,200,647 |
859,740,031,329 |
1,141,862,419,541 |
1,250,882,899,103 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
93,876,539,676 |
86,141,976,998 |
106,260,520,307 |
102,947,400,054 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,451,087,222,999 |
3,651,110,286,327 |
3,823,529,989,946 |
4,059,597,940,374 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,451,087,222,999 |
3,651,110,286,327 |
3,823,529,989,946 |
4,059,597,940,374 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,293,636,160,000 |
1,293,636,160,000 |
1,293,636,160,000 |
1,487,669,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,293,636,160,000 |
1,293,636,160,000 |
1,293,636,160,000 |
1,487,669,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
1,786,667,372,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-1,113,960,026,039 |
-1,113,960,026,039 |
-1,113,960,026,039 |
-1,113,960,026,039 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
522,076,561,127 |
521,976,561,127 |
610,718,644,828 |
610,718,644,828 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
835,163,522,104 |
1,025,257,516,078 |
1,093,625,543,621 |
1,125,678,110,066 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
436,782,041,142 |
189,561,262,096 |
444,234,858,940 |
670,320,736,831 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
398,381,480,962 |
835,696,253,982 |
649,390,684,681 |
455,357,373,235 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
127,512,363,407 |
137,541,432,761 |
152,851,025,136 |
162,833,139,119 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,721,365,258,554 |
4,934,196,721,193 |
5,497,215,205,446 |
5,763,702,463,510 |
|