TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
855,974,700,690 |
928,491,710,892 |
371,741,232,617 |
227,822,714,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
222,198,921,077 |
261,523,895,896 |
82,616,530,501 |
45,921,708,749 |
|
1. Tiền |
15,733,223,065 |
9,361,381,259 |
4,516,530,501 |
15,921,708,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
206,465,698,012 |
252,162,514,637 |
78,100,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
456,782,858,005 |
469,081,499,750 |
239,518,158,121 |
120,166,987,087 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
319,744,868,704 |
391,233,006,076 |
143,666,568,111 |
100,215,908,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,628,236,676 |
29,612,889,851 |
10,713,779,589 |
8,391,154,817 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
98,871,678,232 |
45,423,572,472 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,538,074,393 |
2,812,031,351 |
85,137,810,421 |
11,559,923,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
159,656,721,236 |
178,957,300,029 |
34,544,980,916 |
41,998,779,240 |
|
1. Hàng tồn kho |
159,656,721,236 |
178,957,300,029 |
34,544,980,916 |
41,998,779,240 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,336,200,372 |
18,929,015,217 |
15,061,563,079 |
19,735,239,865 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,750,537,412 |
2,975,860,715 |
2,247,558,302 |
1,690,034,337 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,807,802,245 |
15,685,800,408 |
12,814,004,777 |
16,786,936,733 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
777,860,715 |
267,354,094 |
|
1,258,268,795 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,223,108,985,305 |
1,301,296,626,885 |
515,580,109,821 |
523,840,154,532 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
623,885,413,594 |
640,076,530,739 |
36,037,474,136 |
37,629,050,470 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
573,859,099,926 |
590,524,773,014 |
35,824,001,914 |
37,459,744,915 |
|
- Nguyên giá |
985,647,829,546 |
1,018,483,194,079 |
124,559,670,931 |
128,697,184,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-411,788,729,620 |
-427,958,421,065 |
-88,735,669,017 |
-91,237,439,911 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,026,313,668 |
49,551,757,725 |
213,472,222 |
169,305,555 |
|
- Nguyên giá |
57,262,653,187 |
57,262,653,187 |
265,000,000 |
265,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,236,339,519 |
-7,710,895,462 |
-51,527,778 |
-95,694,445 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,123,371,889 |
96,838,252,241 |
10,533,086,893 |
17,430,923,270 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,123,371,889 |
96,838,252,241 |
10,533,086,893 |
17,430,923,270 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
466,488,760,580 |
490,877,782,964 |
439,281,940,000 |
439,281,940,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
466,488,760,580 |
490,877,782,964 |
439,281,940,000 |
439,281,940,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,611,439,242 |
73,504,060,941 |
29,727,608,792 |
29,498,240,792 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
72,159,108,161 |
73,006,273,993 |
29,727,608,792 |
29,498,240,792 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
452,331,081 |
497,786,948 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,079,083,685,995 |
2,229,788,337,777 |
887,321,342,438 |
751,662,869,473 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
595,887,598,481 |
674,458,471,851 |
117,385,545,707 |
74,736,041,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
595,887,598,481 |
674,458,471,851 |
117,385,545,707 |
74,736,041,449 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
156,443,729,657 |
329,248,675,411 |
66,779,601,344 |
16,556,400,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,767,330,958 |
5,710,800,515 |
1,259,270,207 |
2,943,957,417 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,436,624,550 |
18,519,261,827 |
13,097,060,888 |
19,696,601,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,189,055,420 |
20,412,278,194 |
8,894,006,791 |
4,559,190,915 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,031,213,893 |
8,487,447,764 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,995,295,950 |
5,168,719,151 |
3,479,484,165 |
3,661,908,716 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
311,196,952,284 |
207,184,989,493 |
|
5,066,048,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
79,827,395,769 |
79,726,299,496 |
23,876,122,312 |
22,251,933,272 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,483,196,087,514 |
1,555,329,865,926 |
769,935,796,731 |
676,926,828,024 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,483,196,087,514 |
1,555,329,865,926 |
769,935,796,731 |
676,926,828,024 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
500,088,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,072,000,000 |
1,072,000,000 |
1,072,000,000 |
1,072,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
-8,730,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
235,362,146,133 |
235,362,146,133 |
105,260,859,718 |
105,260,859,718 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
381,592,230,729 |
419,071,623,246 |
163,522,917,013 |
70,513,948,306 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
99,655,417,684 |
160,463,764,064 |
132,122,105,151 |
10,732,622,844 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
281,936,813,045 |
258,607,859,182 |
31,400,811,862 |
59,781,325,462 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
365,089,690,652 |
399,744,076,547 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,079,083,685,995 |
2,229,788,337,777 |
887,321,342,438 |
751,662,869,473 |
|