MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 855,974,700,690 928,491,710,892 371,741,232,617 227,822,714,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 222,198,921,077 261,523,895,896 82,616,530,501 45,921,708,749
1. Tiền 15,733,223,065 9,361,381,259 4,516,530,501 15,921,708,749
2. Các khoản tương đương tiền 206,465,698,012 252,162,514,637 78,100,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 456,782,858,005 469,081,499,750 239,518,158,121 120,166,987,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 319,744,868,704 391,233,006,076 143,666,568,111 100,215,908,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,628,236,676 29,612,889,851 10,713,779,589 8,391,154,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 98,871,678,232 45,423,572,472
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,538,074,393 2,812,031,351 85,137,810,421 11,559,923,397
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 159,656,721,236 178,957,300,029 34,544,980,916 41,998,779,240
1. Hàng tồn kho 159,656,721,236 178,957,300,029 34,544,980,916 41,998,779,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,336,200,372 18,929,015,217 15,061,563,079 19,735,239,865
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,750,537,412 2,975,860,715 2,247,558,302 1,690,034,337
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,807,802,245 15,685,800,408 12,814,004,777 16,786,936,733
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 777,860,715 267,354,094 1,258,268,795
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,223,108,985,305 1,301,296,626,885 515,580,109,821 523,840,154,532
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 623,885,413,594 640,076,530,739 36,037,474,136 37,629,050,470
1. Tài sản cố định hữu hình 573,859,099,926 590,524,773,014 35,824,001,914 37,459,744,915
- Nguyên giá 985,647,829,546 1,018,483,194,079 124,559,670,931 128,697,184,826
- Giá trị hao mòn lũy kế -411,788,729,620 -427,958,421,065 -88,735,669,017 -91,237,439,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,026,313,668 49,551,757,725 213,472,222 169,305,555
- Nguyên giá 57,262,653,187 57,262,653,187 265,000,000 265,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,236,339,519 -7,710,895,462 -51,527,778 -95,694,445
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,123,371,889 96,838,252,241 10,533,086,893 17,430,923,270
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,123,371,889 96,838,252,241 10,533,086,893 17,430,923,270
V. Đầu tư tài chính dài hạn 466,488,760,580 490,877,782,964 439,281,940,000 439,281,940,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 466,488,760,580 490,877,782,964 439,281,940,000 439,281,940,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 72,611,439,242 73,504,060,941 29,727,608,792 29,498,240,792
1. Chi phí trả trước dài hạn 72,159,108,161 73,006,273,993 29,727,608,792 29,498,240,792
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 452,331,081 497,786,948
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,079,083,685,995 2,229,788,337,777 887,321,342,438 751,662,869,473
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 595,887,598,481 674,458,471,851 117,385,545,707 74,736,041,449
I. Nợ ngắn hạn 595,887,598,481 674,458,471,851 117,385,545,707 74,736,041,449
1. Phải trả người bán ngắn hạn 156,443,729,657 329,248,675,411 66,779,601,344 16,556,400,658
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,767,330,958 5,710,800,515 1,259,270,207 2,943,957,417
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,436,624,550 18,519,261,827 13,097,060,888 19,696,601,971
4. Phải trả người lao động 16,189,055,420 20,412,278,194 8,894,006,791 4,559,190,915
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,031,213,893 8,487,447,764
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,995,295,950 5,168,719,151 3,479,484,165 3,661,908,716
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 311,196,952,284 207,184,989,493 5,066,048,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 79,827,395,769 79,726,299,496 23,876,122,312 22,251,933,272
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,483,196,087,514 1,555,329,865,926 769,935,796,731 676,926,828,024
I. Vốn chủ sở hữu 1,483,196,087,514 1,555,329,865,926 769,935,796,731 676,926,828,024
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,088,750,000 500,088,750,000 500,088,750,000 500,088,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,088,750,000 500,088,750,000 500,088,750,000 500,088,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,072,000,000 1,072,000,000 1,072,000,000 1,072,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000 -8,730,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 235,362,146,133 235,362,146,133 105,260,859,718 105,260,859,718
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 381,592,230,729 419,071,623,246 163,522,917,013 70,513,948,306
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99,655,417,684 160,463,764,064 132,122,105,151 10,732,622,844
- LNST chưa phân phối kỳ này 281,936,813,045 258,607,859,182 31,400,811,862 59,781,325,462
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 365,089,690,652 399,744,076,547
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,079,083,685,995 2,229,788,337,777 887,321,342,438 751,662,869,473
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.