1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
319,124,830,855 |
283,105,482,047 |
246,174,751,344 |
155,702,163,289 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
655,741,763 |
|
18,232,256 |
493,095,849 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
318,469,089,092 |
283,105,482,047 |
246,156,519,088 |
155,209,067,440 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
314,928,726,438 |
281,211,587,420 |
247,457,614,147 |
151,908,289,364 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,540,362,654 |
1,893,894,627 |
-1,301,095,059 |
3,300,778,076 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
378,609,788 |
1,349,268,595 |
15,093,968,937 |
354,934,712 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,687,989,695 |
3,833,579,104 |
2,665,089,200 |
1,838,205,915 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,023,698,907 |
2,851,956,089 |
2,364,885,649 |
1,373,589,767 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
86,892,709 |
100,316,560 |
92,277,365 |
70,462,168 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,208,314,305 |
2,550,203,217 |
2,437,302,037 |
2,125,135,705 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,487,129,652 |
5,619,048,831 |
4,663,542,640 |
4,406,256,999 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,377,568,501 |
-8,659,351,370 |
4,119,217,366 |
-4,643,423,663 |
|
12. Thu nhập khác |
264,391,448 |
447,764,633 |
143,153,627 |
382,010,225 |
|
13. Chi phí khác |
620,292,859 |
687,563,001 |
1,049,534,919 |
820,334,492 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-355,901,411 |
-239,798,368 |
-906,381,292 |
-438,324,267 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,733,469,912 |
-8,899,149,738 |
3,212,836,074 |
-5,081,747,930 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
243,864,910 |
410,705,302 |
332,999,158 |
311,633,029 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,977,334,822 |
-9,309,855,040 |
2,879,836,916 |
-5,393,380,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,496,607,085 |
-10,106,623,326 |
2,233,818,549 |
-5,958,890,635 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
519,272,263 |
796,768,286 |
646,018,367 |
565,509,676 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-422 |
-449 |
99 |
-265 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|