1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,731,217,572 |
289,987,282,785 |
603,587,267,742 |
166,690,321,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
245,731,217,572 |
289,987,282,785 |
603,587,267,742 |
166,690,321,013 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
213,708,155,694 |
257,602,712,056 |
568,892,559,304 |
143,897,479,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,023,061,878 |
32,384,570,729 |
34,694,708,438 |
22,792,841,520 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,895,825 |
2,364,604 |
3,957,884,812 |
16,467,656 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,579,879,278 |
17,301,637,597 |
24,468,468,045 |
21,333,019,323 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,579,879,278 |
17,301,637,597 |
24,333,967,981 |
21,333,019,323 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,142,081 |
36,265,298 |
66,308,071 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,041,793,750 |
6,373,631,320 |
9,942,737,188 |
6,783,612,906 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,404,284,675 |
8,702,524,335 |
4,205,122,719 |
-5,373,631,124 |
|
12. Thu nhập khác |
401,273,157 |
2,721,528 |
1,140,837 |
67,455 |
|
13. Chi phí khác |
51,430,915 |
443,780,513 |
64,206,202 |
1,476,779,592 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
349,842,242 |
-441,058,985 |
-63,065,365 |
-1,476,712,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,754,126,917 |
8,261,465,350 |
4,142,057,354 |
-6,850,343,261 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,644,218,443 |
1,882,522,985 |
1,247,146,268 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,109,908,474 |
6,378,942,365 |
2,894,911,086 |
-6,850,343,261 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,114,557,381 |
6,390,453,861 |
2,915,807,567 |
-6,839,990,650 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,648,907 |
-11,511,496 |
-20,896,481 |
-10,352,611 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
153 |
159 |
72 |
-86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|