1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
517,780,972,854 |
730,687,038,015 |
646,294,893,378 |
748,242,538,597 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,976,606,530 |
20,559,867,272 |
14,137,715,461 |
10,143,233,663 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
506,804,366,324 |
710,127,170,743 |
632,157,177,917 |
738,099,304,934 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
451,465,647,782 |
587,247,272,502 |
547,776,956,135 |
643,006,342,640 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,338,718,542 |
122,879,898,241 |
84,380,221,782 |
95,092,962,294 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
442,155,934 |
1,665,353,253 |
1,263,158,879 |
4,466,591,873 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,667,199,209 |
4,184,350,192 |
2,226,815,457 |
2,290,328,076 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,980,242,664 |
1,864,998,563 |
213,759,333 |
28,856,544 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,974,001,015 |
33,762,372,467 |
21,963,294,884 |
18,063,714,383 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,986,198,169 |
29,935,129,718 |
29,350,530,724 |
24,628,886,571 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,846,523,917 |
56,663,399,117 |
32,102,739,596 |
54,576,625,137 |
|
12. Thu nhập khác |
1,053,318,151 |
13,418,182 |
3,399,412,950 |
42,380,198 |
|
13. Chi phí khác |
15,760,259 |
26,447,200 |
45,696 |
4,612,028 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,037,557,892 |
-13,029,018 |
3,399,367,254 |
37,768,170 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,808,966,025 |
56,650,370,099 |
35,502,106,850 |
54,614,393,307 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,808,966,025 |
56,650,370,099 |
35,502,106,850 |
54,614,393,307 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,808,966,025 |
56,650,370,099 |
35,502,106,850 |
54,614,393,307 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-47 |
388 |
243 |
374 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|