TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,196,020,353,429 |
|
1,477,671,139,021 |
1,338,207,839,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
378,720,508,007 |
|
35,650,708,863 |
170,250,558,469 |
|
1. Tiền |
103,720,508,007 |
|
25,650,708,863 |
13,250,558,469 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
275,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
157,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
232,150,000,000 |
|
367,150,000,000 |
212,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
232,150,000,000 |
|
367,150,000,000 |
212,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
115,337,048,778 |
|
214,604,867,335 |
388,372,134,204 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,929,636,446 |
|
88,953,943,565 |
345,109,849,858 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,983,515,023 |
|
18,335,146,684 |
28,126,457,924 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,967,727,476 |
|
111,362,644,853 |
16,313,952,668 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,543,830,167 |
|
-4,046,867,767 |
-1,178,126,246 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
451,781,257,704 |
|
845,953,793,258 |
557,653,232,189 |
|
1. Hàng tồn kho |
451,781,257,704 |
|
845,953,793,258 |
562,799,627,522 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-5,146,395,333 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,031,538,940 |
|
14,311,769,565 |
9,781,914,652 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,242,049,706 |
|
3,966,915,880 |
3,420,648,698 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,373,315,339 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,416,173,895 |
|
10,344,853,685 |
6,361,265,954 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
899,284,430,614 |
|
829,675,205,225 |
773,675,310,231 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,613,526,830 |
|
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,613,526,830 |
|
1,613,526,830 |
1,613,526,830 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
831,494,055,732 |
|
756,884,300,903 |
720,361,046,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
831,494,055,732 |
|
756,884,300,903 |
720,361,046,778 |
|
- Nguyên giá |
2,458,851,927,956 |
|
2,461,136,424,835 |
2,463,311,067,142 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,627,357,872,224 |
|
-1,704,252,123,932 |
-1,742,950,020,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
180,000,000 |
|
180,000,000 |
180,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,000,000 |
|
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,650,736,715 |
|
17,528,104,919 |
3,555,376,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,650,736,715 |
|
17,528,104,919 |
3,555,376,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,236,073,409 |
|
4,367,059,999 |
4,367,059,999 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-763,926,591 |
|
-632,940,001 |
-632,940,001 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,290,037,928 |
|
49,282,212,574 |
43,778,299,897 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,290,037,928 |
|
49,282,212,574 |
43,778,299,897 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,095,304,784,043 |
|
2,307,346,344,246 |
2,111,883,149,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
503,753,126,720 |
|
502,476,486,921 |
382,948,320,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
501,512,103,720 |
|
500,235,463,921 |
380,707,297,227 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,434,034,546 |
|
283,264,308,865 |
87,591,001,735 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
295,392,404,096 |
|
25,153,796,916 |
13,993,105,378 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,934,889,449 |
|
9,232,510,719 |
1,011,275,434 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,030,387,672 |
|
65,759,910,573 |
54,564,211,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,717,470,231 |
|
35,177,310,818 |
1,744,240,684 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
232,526,853 |
|
77,508,951 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,804,235,328 |
|
7,657,936,600 |
77,415,224,572 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
26,760,197,850 |
138,016,126,637 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,095,001,000 |
|
45,636,940,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,871,154,545 |
|
1,515,042,629 |
6,372,111,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,241,023,000 |
|
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,241,023,000 |
|
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,591,551,657,323 |
|
1,804,869,857,325 |
1,728,934,829,518 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,591,551,657,323 |
|
1,804,869,857,325 |
1,728,934,829,518 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,461,099,000,000 |
|
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,461,099,000,000 |
|
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,508,269,000 |
|
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
125,944,388,323 |
|
339,262,588,325 |
263,327,560,518 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
136,500,129,553 |
|
56,912,967,855 |
-10,555,741,230 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,555,741,230 |
|
282,349,620,470 |
273,883,301,748 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,095,304,784,043 |
|
2,307,346,344,246 |
2,111,883,149,745 |
|