MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DAP - VINACHEM (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 635,764,641,921 576,558,833,254 622,621,569,273 560,456,762,959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,204,151,434 30,934,219,340 34,260,102,500 74,264,882,399
1. Tiền 71,204,151,434 23,934,219,340 34,260,102,500 74,264,882,399
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,540,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,540,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 208,396,930,577 143,599,757,194 210,830,835,406 253,265,750,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 205,046,679,091 135,586,160,173 199,065,575,798 240,114,412,129
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,005,787,699 2,798,810,765 6,674,685,496 3,239,661,319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,242,963,787 6,113,286,256 5,974,074,112 10,664,577,274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -898,500,000 -898,500,000 -883,500,000 -752,900,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 342,221,128,931 390,736,774,042 360,228,244,714 213,771,581,191
1. Hàng tồn kho 342,221,128,931 390,736,774,042 360,228,244,714 213,771,581,191
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,402,430,979 9,288,082,678 15,302,386,653 17,154,548,647
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,484,810,003 4,711,847,914 2,245,522,333 1,331,875,604
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,174,637,190 1,757,734,514 6,250,006,852 8,708,709,937
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,742,983,786 2,818,500,250 6,806,857,468 7,113,963,106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,263,489,333,829 1,218,392,819,779 1,168,248,884,135 1,136,170,228,359
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,591,469,000 1,591,469,000 1,591,469,000 1,591,469,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,591,469,000 1,591,469,000 1,591,469,000 1,591,469,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,149,064,109,783 1,107,425,115,329 1,067,751,610,164 1,041,741,691,891
1. Tài sản cố định hữu hình 1,149,064,109,783 1,107,425,115,329 1,067,751,610,164 1,041,741,691,891
- Nguyên giá 2,420,070,312,172 2,420,070,312,172 2,421,246,700,128 2,436,891,586,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,271,006,202,389 -1,312,645,196,843 -1,353,495,089,964 -1,395,149,894,294
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,402,346,621 6,496,326,793 2,084,355,596 2,084,355,596
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,402,346,621 6,496,326,793 2,084,355,596 2,084,355,596
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,662,506,557 4,150,965,393 4,146,854,165 4,146,854,165
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -337,493,443 -849,034,607 -853,145,835 -853,145,835
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 104,768,901,868 98,728,943,264 92,674,595,210 86,605,857,707
1. Chi phí trả trước dài hạn 104,768,901,868 98,728,943,264 92,674,595,210 86,605,857,707
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,899,253,975,750 1,794,951,653,033 1,790,870,453,408 1,696,626,991,318
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 643,738,294,968 546,264,952,526 569,543,730,488 482,109,230,405
I. Nợ ngắn hạn 641,497,271,968 544,023,929,526 567,302,707,488 479,868,207,405
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,240,659,114 214,059,012,471 153,584,716,905 166,778,371,064
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 774,996,294 609,873,951 633,722,383 5,973,775,688
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,072,072 12,238,182 1,818,182 818,182
4. Phải trả người lao động 19,411,639,318 5,172,312,518 5,959,609,966 10,510,393,504
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,222,567,552 22,680,415,411 3,925,232,905 25,442,719,800
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 111,013,367 55,506,683
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,090,828,167 10,167,269,450 9,809,073,200 9,685,296,921
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 436,481,369,437 280,021,143,325 390,315,752,908 258,531,350,731
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,300,513,000 2,600,977,351
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,273,140,014 3,001,151,218 2,961,767,672 288,997,481
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,255,515,680,782 1,248,686,700,507 1,221,326,722,920 1,214,517,760,913
I. Vốn chủ sở hữu 1,255,515,680,782 1,248,686,700,507 1,221,326,722,920 1,214,517,760,913
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,508,269,000 4,508,269,000 4,508,269,000 4,508,269,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -210,091,588,218 -216,920,568,493 -244,280,546,080 -251,089,508,087
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,545,948,615 -6,221,763,223 -27,359,977,587 -6,808,962,007
- LNST chưa phân phối kỳ này -213,637,536,833 -210,698,805,270 -216,920,568,493 -244,280,546,080
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,899,253,975,750 1,794,951,653,033 1,790,870,453,408 1,696,626,991,318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.