TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
635,764,641,921 |
576,558,833,254 |
622,621,569,273 |
560,456,762,959 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,204,151,434 |
30,934,219,340 |
34,260,102,500 |
74,264,882,399 |
|
1. Tiền |
71,204,151,434 |
23,934,219,340 |
34,260,102,500 |
74,264,882,399 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,540,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,540,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
208,396,930,577 |
143,599,757,194 |
210,830,835,406 |
253,265,750,722 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
205,046,679,091 |
135,586,160,173 |
199,065,575,798 |
240,114,412,129 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,005,787,699 |
2,798,810,765 |
6,674,685,496 |
3,239,661,319 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,242,963,787 |
6,113,286,256 |
5,974,074,112 |
10,664,577,274 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-898,500,000 |
-898,500,000 |
-883,500,000 |
-752,900,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
342,221,128,931 |
390,736,774,042 |
360,228,244,714 |
213,771,581,191 |
|
1. Hàng tồn kho |
342,221,128,931 |
390,736,774,042 |
360,228,244,714 |
213,771,581,191 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,402,430,979 |
9,288,082,678 |
15,302,386,653 |
17,154,548,647 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,484,810,003 |
4,711,847,914 |
2,245,522,333 |
1,331,875,604 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,174,637,190 |
1,757,734,514 |
6,250,006,852 |
8,708,709,937 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,742,983,786 |
2,818,500,250 |
6,806,857,468 |
7,113,963,106 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,263,489,333,829 |
1,218,392,819,779 |
1,168,248,884,135 |
1,136,170,228,359 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,149,064,109,783 |
1,107,425,115,329 |
1,067,751,610,164 |
1,041,741,691,891 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,149,064,109,783 |
1,107,425,115,329 |
1,067,751,610,164 |
1,041,741,691,891 |
|
- Nguyên giá |
2,420,070,312,172 |
2,420,070,312,172 |
2,421,246,700,128 |
2,436,891,586,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,271,006,202,389 |
-1,312,645,196,843 |
-1,353,495,089,964 |
-1,395,149,894,294 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,402,346,621 |
6,496,326,793 |
2,084,355,596 |
2,084,355,596 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,402,346,621 |
6,496,326,793 |
2,084,355,596 |
2,084,355,596 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,662,506,557 |
4,150,965,393 |
4,146,854,165 |
4,146,854,165 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-337,493,443 |
-849,034,607 |
-853,145,835 |
-853,145,835 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
104,768,901,868 |
98,728,943,264 |
92,674,595,210 |
86,605,857,707 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
104,768,901,868 |
98,728,943,264 |
92,674,595,210 |
86,605,857,707 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,899,253,975,750 |
1,794,951,653,033 |
1,790,870,453,408 |
1,696,626,991,318 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
643,738,294,968 |
546,264,952,526 |
569,543,730,488 |
482,109,230,405 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
641,497,271,968 |
544,023,929,526 |
567,302,707,488 |
479,868,207,405 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,240,659,114 |
214,059,012,471 |
153,584,716,905 |
166,778,371,064 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
774,996,294 |
609,873,951 |
633,722,383 |
5,973,775,688 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,072,072 |
12,238,182 |
1,818,182 |
818,182 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,411,639,318 |
5,172,312,518 |
5,959,609,966 |
10,510,393,504 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,222,567,552 |
22,680,415,411 |
3,925,232,905 |
25,442,719,800 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
111,013,367 |
55,506,683 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,090,828,167 |
10,167,269,450 |
9,809,073,200 |
9,685,296,921 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
436,481,369,437 |
280,021,143,325 |
390,315,752,908 |
258,531,350,731 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
8,300,513,000 |
|
2,600,977,351 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,273,140,014 |
3,001,151,218 |
2,961,767,672 |
288,997,481 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,255,515,680,782 |
1,248,686,700,507 |
1,221,326,722,920 |
1,214,517,760,913 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,255,515,680,782 |
1,248,686,700,507 |
1,221,326,722,920 |
1,214,517,760,913 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-210,091,588,218 |
-216,920,568,493 |
-244,280,546,080 |
-251,089,508,087 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,545,948,615 |
-6,221,763,223 |
-27,359,977,587 |
-6,808,962,007 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-213,637,536,833 |
-210,698,805,270 |
-216,920,568,493 |
-244,280,546,080 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,899,253,975,750 |
1,794,951,653,033 |
1,790,870,453,408 |
1,696,626,991,318 |
|