MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần DAP - VINACHEM (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 571,019,218,887 622,270,362,982 700,656,521,416 690,205,173,571
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,196,788,294 19,051,249,882 54,451,037,984 80,920,608,095
1. Tiền 37,196,788,294 19,051,249,882 54,451,037,984 32,883,580,595
2. Các khoản tương đương tiền 48,037,027,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,540,000,000 1,540,000,000 1,540,000,000 1,540,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,540,000,000 1,540,000,000 1,540,000,000 1,540,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 196,191,871,839 177,959,982,541 132,816,583,421 160,698,484,302
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 153,933,004,033 140,358,151,556 92,608,717,814 137,660,782,113
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,263,783,900 512,191,698 3,035,726,647 474,563,030
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,989,583,906 38,084,139,287 38,142,638,960 23,473,639,159
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -994,500,000 -994,500,000 -970,500,000 -910,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 311,328,952,628 398,358,189,544 478,136,638,823 432,613,222,296
1. Hàng tồn kho 311,328,952,628 398,358,189,544 478,136,638,823 432,613,222,296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,761,606,126 25,360,941,015 33,712,261,188 14,432,858,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,366,139,171 2,660,756,846 6,567,858,532 5,674,212,513
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,779,560,169 17,025,076,633 20,451,225,371 3,047,435,579
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,615,906,786 5,675,107,536 6,693,177,285 5,711,210,786
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,377,497,252,145 1,344,179,897,875 1,308,719,325,509 1,283,879,952,463
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,591,469,000 1,591,469,000 1,591,469,000 1,591,469,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,591,469,000 1,591,469,000 1,591,469,000 1,591,469,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,252,518,564,042 1,226,987,245,887 1,196,045,710,082 1,175,895,071,990
1. Tài sản cố định hữu hình 1,252,505,456,966 1,226,987,245,887 1,196,045,710,082 1,175,895,071,990
- Nguyên giá 2,410,868,602,990 2,411,091,431,990 2,411,254,659,197 2,420,070,312,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,158,363,146,024 -1,184,104,186,103 -1,215,208,949,115 -1,244,175,240,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,107,076
- Nguyên giá 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,892,924 -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,509,423,296 1,805,788,783 2,031,660,381 2,087,833,586
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,509,423,296 1,805,788,783 2,031,660,381 2,087,833,586
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000 4,662,506,557 4,662,506,557 4,662,506,557
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -337,493,443 -337,493,443 -337,493,443
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 113,877,795,807 109,132,887,648 104,387,979,489 99,643,071,330
1. Chi phí trả trước dài hạn 113,877,795,807 109,132,887,648 104,387,979,489 99,643,071,330
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,948,516,471,032 1,966,450,260,857 2,009,375,846,925 1,974,085,126,034
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 730,410,900,629 724,747,822,696 764,253,637,560 747,929,633,271
I. Nợ ngắn hạn 728,169,877,629 722,506,799,696 762,012,614,560 745,688,610,271
1. Phải trả người bán ngắn hạn 357,411,083,352 258,360,610,030 176,916,958,730 200,812,572,954
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,383,479,804 7,366,135,454 3,086,335,127 2,897,054,132
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,218,182 12,944,182 2,068,048 6,098,048
4. Phải trả người lao động 19,274,908,968 12,850,977,318 17,202,580,093 15,696,075,701
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,225,118,364 27,428,293,410 7,435,353,453 21,263,168,756
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 110,775,195
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,927,462,961 11,203,592,265 9,811,955,305 10,157,638,980
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 305,085,717,489 379,538,023,277 520,990,912,956 464,887,488,327
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,979,999,996 20,943,765,746 21,827,025,500 25,130,155,496
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,873,888,513 4,802,458,014 4,739,425,348 4,727,582,682
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000 2,241,023,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,218,105,570,403 1,241,702,438,161 1,245,122,209,365 1,226,155,492,763
I. Vốn chủ sở hữu 1,218,105,570,403 1,241,702,438,161 1,245,122,209,365 1,226,155,492,763
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000 1,461,099,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,508,269,000 4,508,269,000 4,508,269,000 4,508,269,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -247,501,698,597 -223,904,830,839 -220,485,059,635 -239,451,776,237
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 196,347,011,806 18,262,602,370 3,419,771,204 -18,432,137,379
- LNST chưa phân phối kỳ này -443,848,710,403 -242,167,433,209 -223,904,830,839 -221,019,638,858
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,948,516,471,032 1,966,450,260,857 2,009,375,846,925 1,974,085,126,034
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.