TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
439,137,826,649 |
571,019,218,887 |
622,270,362,982 |
700,656,521,416 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,316,950,936 |
37,196,788,294 |
19,051,249,882 |
54,451,037,984 |
|
1. Tiền |
16,316,950,936 |
37,196,788,294 |
19,051,249,882 |
54,451,037,984 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
1,540,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,226,982,900 |
196,191,871,839 |
177,959,982,541 |
132,816,583,421 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,182,383,189 |
153,933,004,033 |
140,358,151,556 |
92,608,717,814 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,093,085,390 |
3,263,783,900 |
512,191,698 |
3,035,726,647 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,946,014,321 |
39,989,583,906 |
38,084,139,287 |
38,142,638,960 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-994,500,000 |
-994,500,000 |
-994,500,000 |
-970,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
315,220,433,041 |
311,328,952,628 |
398,358,189,544 |
478,136,638,823 |
|
1. Hàng tồn kho |
315,220,433,041 |
311,328,952,628 |
398,358,189,544 |
478,136,638,823 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,373,459,772 |
24,761,606,126 |
25,360,941,015 |
33,712,261,188 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,422,419,574 |
2,366,139,171 |
2,660,756,846 |
6,567,858,532 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,293,726,336 |
15,779,560,169 |
17,025,076,633 |
20,451,225,371 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,657,313,862 |
6,615,906,786 |
5,675,107,536 |
6,693,177,285 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,415,697,131,455 |
1,377,497,252,145 |
1,344,179,897,875 |
1,308,719,325,509 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
1,591,469,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,280,398,990,042 |
1,252,518,564,042 |
1,226,987,245,887 |
1,196,045,710,082 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,280,378,236,966 |
1,252,505,456,966 |
1,226,987,245,887 |
1,196,045,710,082 |
|
- Nguyên giá |
2,410,868,602,990 |
2,410,868,602,990 |
2,411,091,431,990 |
2,411,254,659,197 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,130,490,366,024 |
-1,158,363,146,024 |
-1,184,104,186,103 |
-1,215,208,949,115 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,753,076 |
13,107,076 |
|
|
|
- Nguyên giá |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,246,924 |
-166,892,924 |
-180,000,000 |
-180,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,982,055,129 |
4,509,423,296 |
1,805,788,783 |
2,031,660,381 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,982,055,129 |
4,509,423,296 |
1,805,788,783 |
2,031,660,381 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
4,662,506,557 |
4,662,506,557 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-337,493,443 |
-337,493,443 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
119,724,617,284 |
113,877,795,807 |
109,132,887,648 |
104,387,979,489 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
119,724,617,284 |
113,877,795,807 |
109,132,887,648 |
104,387,979,489 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,854,834,958,104 |
1,948,516,471,032 |
1,966,450,260,857 |
2,009,375,846,925 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
684,830,052,631 |
730,410,900,629 |
724,747,822,696 |
764,253,637,560 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
682,589,029,631 |
728,169,877,629 |
722,506,799,696 |
762,012,614,560 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
371,770,848,024 |
357,411,083,352 |
258,360,610,030 |
176,916,958,730 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,019,436,446 |
5,383,479,804 |
7,366,135,454 |
3,086,335,127 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,318,182 |
8,218,182 |
12,944,182 |
2,068,048 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,500,302,598 |
19,274,908,968 |
12,850,977,318 |
17,202,580,093 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,709,372,552 |
7,225,118,364 |
27,428,293,410 |
7,435,353,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,516,681,752 |
9,927,462,961 |
11,203,592,265 |
9,811,955,305 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
240,645,359,958 |
305,085,717,489 |
379,538,023,277 |
520,990,912,956 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
20,906,733,606 |
18,979,999,996 |
20,943,765,746 |
21,827,025,500 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,518,976,513 |
4,873,888,513 |
4,802,458,014 |
4,739,425,348 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
2,241,023,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,170,004,905,473 |
1,218,105,570,403 |
1,241,702,438,161 |
1,245,122,209,365 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,170,004,905,473 |
1,218,105,570,403 |
1,241,702,438,161 |
1,245,122,209,365 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
1,461,099,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
4,508,269,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-295,602,363,527 |
-247,501,698,597 |
-223,904,830,839 |
-220,485,059,635 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
148,246,346,876 |
196,347,011,806 |
18,262,602,370 |
3,419,771,204 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-443,848,710,403 |
-443,848,710,403 |
-242,167,433,209 |
-223,904,830,839 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,854,834,958,104 |
1,948,516,471,032 |
1,966,450,260,857 |
2,009,375,846,925 |
|