TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
469,144,830,842 |
457,666,218,961 |
650,696,933,955 |
732,951,233,117 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,988,461,093 |
53,774,315,715 |
16,945,950,541 |
10,033,435,379 |
|
1. Tiền |
25,988,461,093 |
53,774,315,715 |
16,945,950,541 |
10,033,435,379 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,050,000,000 |
26,250,000,000 |
26,250,000,000 |
26,730,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,050,000,000 |
26,250,000,000 |
26,250,000,000 |
26,730,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
382,647,852,989 |
343,895,292,246 |
562,000,735,036 |
630,691,776,405 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,630,473,244 |
131,393,779,102 |
167,596,789,571 |
182,901,058,573 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
281,330,907,676 |
211,815,060,875 |
390,416,681,547 |
445,067,360,876 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
686,472,069 |
686,452,269 |
3,987,263,918 |
2,723,356,956 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,159,909,148 |
12,416,918,319 |
10,311,261,663 |
30,022,357,185 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,159,909,148 |
12,416,918,319 |
10,311,261,663 |
30,022,357,185 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,298,607,612 |
21,329,692,681 |
35,188,986,715 |
35,473,664,148 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
157,779,440 |
617,259,993 |
630,357,872 |
91,957,620 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,121,726,653 |
20,697,880,850 |
34,558,628,843 |
35,374,655,728 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,101,519 |
14,551,838 |
|
7,050,800 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
627,245,866,215 |
667,302,385,674 |
896,535,305,310 |
971,778,266,789 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,741,899,370 |
7,703,917,072 |
6,746,843,865 |
6,677,573,057 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,741,899,370 |
7,703,917,072 |
6,746,843,865 |
6,677,573,057 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
411,067,306,656 |
400,120,880,837 |
460,414,198,465 |
666,539,004,521 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
395,790,967,714 |
385,248,608,880 |
445,945,993,493 |
652,474,866,534 |
|
- Nguyên giá |
520,841,613,918 |
520,841,613,918 |
598,506,388,488 |
817,485,124,148 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,050,646,204 |
-135,593,005,038 |
-152,560,394,995 |
-165,010,257,614 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,276,338,942 |
14,872,271,957 |
14,468,204,972 |
14,064,137,987 |
|
- Nguyên giá |
16,162,679,425 |
16,162,679,425 |
16,162,679,425 |
16,162,679,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-886,340,483 |
-1,290,407,468 |
-1,694,474,453 |
-2,098,541,438 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
207,089,973,491 |
253,535,587,871 |
418,284,377,940 |
277,548,990,556 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
207,089,973,491 |
253,535,587,871 |
418,284,377,940 |
277,548,990,556 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
5,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
5,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
346,686,698 |
141,999,894 |
6,289,885,040 |
16,212,698,655 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
346,686,698 |
141,999,894 |
6,289,885,040 |
7,736,792,781 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
8,475,905,874 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,096,390,697,057 |
1,124,968,604,635 |
1,547,232,239,265 |
1,704,729,499,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
707,163,513,700 |
732,561,708,346 |
858,869,503,268 |
994,208,159,410 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
235,970,868,860 |
262,418,797,877 |
425,727,485,706 |
551,679,266,068 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,230,303,642 |
12,357,501,927 |
55,162,499,923 |
68,637,650,331 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,477,102,857 |
9,898,427,973 |
11,354,955,100 |
11,519,191,725 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,240,093,156 |
1,099,873,506 |
1,370,425,619 |
1,340,494,791 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,204,253,904 |
4,716,606,848 |
8,049,363,490 |
4,880,547,946 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,641,409,568 |
55,767,884,008 |
4,934,849,818 |
4,170,014,278 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
195,177,705,733 |
178,578,503,615 |
344,855,391,756 |
461,131,366,997 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
471,192,644,840 |
470,142,910,469 |
433,142,017,562 |
442,528,893,342 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
470,092,644,840 |
469,042,910,469 |
432,042,017,562 |
439,835,285,460 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,593,607,882 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
389,227,183,357 |
392,406,896,289 |
688,362,735,997 |
710,521,340,496 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
389,227,183,357 |
392,406,896,289 |
688,362,735,997 |
710,521,340,496 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
285,199,430,000 |
285,199,430,000 |
571,994,860,000 |
570,398,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
285,199,430,000 |
285,199,430,000 |
571,994,860,000 |
570,398,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,027,753,357 |
51,207,466,289 |
68,914,987,027 |
82,488,684,198 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,521,325,234 |
23,701,038,166 |
50,093,630,246 |
13,722,450,573 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,506,428,123 |
27,506,428,123 |
18,821,356,781 |
68,766,233,625 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
-8,547,111,030 |
1,633,796,298 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,096,390,697,057 |
1,124,968,604,635 |
1,547,232,239,265 |
1,704,729,499,906 |
|