MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 469,144,830,842 457,666,218,961 650,696,933,955 732,951,233,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,988,461,093 53,774,315,715 16,945,950,541 10,033,435,379
1. Tiền 25,988,461,093 53,774,315,715 16,945,950,541 10,033,435,379
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,050,000,000 26,250,000,000 26,250,000,000 26,730,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,050,000,000 26,250,000,000 26,250,000,000 26,730,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382,647,852,989 343,895,292,246 562,000,735,036 630,691,776,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100,630,473,244 131,393,779,102 167,596,789,571 182,901,058,573
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 281,330,907,676 211,815,060,875 390,416,681,547 445,067,360,876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 686,472,069 686,452,269 3,987,263,918 2,723,356,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,159,909,148 12,416,918,319 10,311,261,663 30,022,357,185
1. Hàng tồn kho 8,159,909,148 12,416,918,319 10,311,261,663 30,022,357,185
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,298,607,612 21,329,692,681 35,188,986,715 35,473,664,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 157,779,440 617,259,993 630,357,872 91,957,620
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,121,726,653 20,697,880,850 34,558,628,843 35,374,655,728
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,101,519 14,551,838 7,050,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 627,245,866,215 667,302,385,674 896,535,305,310 971,778,266,789
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,741,899,370 7,703,917,072 6,746,843,865 6,677,573,057
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,741,899,370 7,703,917,072 6,746,843,865 6,677,573,057
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 411,067,306,656 400,120,880,837 460,414,198,465 666,539,004,521
1. Tài sản cố định hữu hình 395,790,967,714 385,248,608,880 445,945,993,493 652,474,866,534
- Nguyên giá 520,841,613,918 520,841,613,918 598,506,388,488 817,485,124,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,050,646,204 -135,593,005,038 -152,560,394,995 -165,010,257,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15,276,338,942 14,872,271,957 14,468,204,972 14,064,137,987
- Nguyên giá 16,162,679,425 16,162,679,425 16,162,679,425 16,162,679,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -886,340,483 -1,290,407,468 -1,694,474,453 -2,098,541,438
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 207,089,973,491 253,535,587,871 418,284,377,940 277,548,990,556
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 207,089,973,491 253,535,587,871 418,284,377,940 277,548,990,556
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 5,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 5,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 346,686,698 141,999,894 6,289,885,040 16,212,698,655
1. Chi phí trả trước dài hạn 346,686,698 141,999,894 6,289,885,040 7,736,792,781
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,475,905,874
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,096,390,697,057 1,124,968,604,635 1,547,232,239,265 1,704,729,499,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 707,163,513,700 732,561,708,346 858,869,503,268 994,208,159,410
I. Nợ ngắn hạn 235,970,868,860 262,418,797,877 425,727,485,706 551,679,266,068
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,230,303,642 12,357,501,927 55,162,499,923 68,637,650,331
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,477,102,857 9,898,427,973 11,354,955,100 11,519,191,725
4. Phải trả người lao động 1,240,093,156 1,099,873,506 1,370,425,619 1,340,494,791
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,204,253,904 4,716,606,848 8,049,363,490 4,880,547,946
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,641,409,568 55,767,884,008 4,934,849,818 4,170,014,278
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 195,177,705,733 178,578,503,615 344,855,391,756 461,131,366,997
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 471,192,644,840 470,142,910,469 433,142,017,562 442,528,893,342
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 470,092,644,840 469,042,910,469 432,042,017,562 439,835,285,460
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,593,607,882
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 389,227,183,357 392,406,896,289 688,362,735,997 710,521,340,496
I. Vốn chủ sở hữu 389,227,183,357 392,406,896,289 688,362,735,997 710,521,340,496
1. Vốn góp của chủ sở hữu 285,199,430,000 285,199,430,000 571,994,860,000 570,398,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 285,199,430,000 285,199,430,000 571,994,860,000 570,398,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,027,753,357 51,207,466,289 68,914,987,027 82,488,684,198
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,521,325,234 23,701,038,166 50,093,630,246 13,722,450,573
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,506,428,123 27,506,428,123 18,821,356,781 68,766,233,625
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -8,547,111,030 1,633,796,298
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,096,390,697,057 1,124,968,604,635 1,547,232,239,265 1,704,729,499,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.