1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,543,190,138 |
|
79,403,597,421 |
67,407,752,775 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,573,571,090 |
|
896,277,090 |
1,859,372,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,969,619,048 |
|
78,507,320,331 |
65,548,380,775 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,306,525,198 |
|
84,487,780,720 |
81,053,868,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,336,906,150 |
|
-5,980,460,389 |
-15,505,487,668 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,106,579 |
|
4,969,304 |
5,963,841 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,509,335,321 |
|
15,853,987,219 |
47,583,289,772 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,509,335,321 |
|
15,853,987,219 |
15,853,987,219 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,102,969,760 |
|
554,451,163 |
488,031,461 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,517,576,259 |
|
2,035,072,805 |
2,711,906,683 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-25,459,680,911 |
|
-24,419,002,272 |
-66,282,751,743 |
|
12. Thu nhập khác |
489,300,257 |
|
133,996,612 |
75,727,258 |
|
13. Chi phí khác |
251,618,099 |
|
108,670,670 |
56,311,737 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
237,682,158 |
|
25,325,942 |
19,415,521 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-25,221,998,753 |
|
-24,393,676,330 |
-66,263,336,222 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-25,221,998,753 |
|
-24,393,676,330 |
-66,263,336,222 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-25,221,998,753 |
|
-24,393,676,330 |
-66,263,336,222 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-926 |
|
889 |
-2,434 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|