TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,956,691,615 |
98,108,880,604 |
125,895,997,645 |
162,023,222,901 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,490,119,671 |
1,634,636,043 |
1,076,896,196 |
300,980,192 |
|
1. Tiền |
4,490,119,671 |
1,634,636,043 |
1,076,896,196 |
300,980,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,764,027,716 |
58,620,943,865 |
101,161,840,558 |
140,365,275,101 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,531,935,431 |
56,599,642,770 |
99,122,980,974 |
137,892,301,462 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,101,194,750 |
1,952,223,000 |
1,960,121,300 |
1,978,814,481 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
287,357,535 |
225,538,095 |
235,198,284 |
650,619,158 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-156,460,000 |
-156,460,000 |
-156,460,000 |
-156,460,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,586,610,898 |
37,853,300,696 |
23,657,260,891 |
21,356,967,608 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,586,610,898 |
37,853,300,696 |
23,657,260,891 |
21,356,967,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
115,933,330 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
115,933,330 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
604,072,449,899 |
594,939,476,112 |
580,414,998,707 |
570,893,023,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
589,594,815,754 |
581,610,165,332 |
575,859,470,481 |
567,063,739,562 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
582,220,237,041 |
574,296,013,147 |
568,605,744,824 |
559,870,440,433 |
|
- Nguyên giá |
1,061,630,727,165 |
1,062,040,767,165 |
1,069,531,316,760 |
1,069,630,266,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-479,410,490,124 |
-487,744,754,018 |
-500,925,571,936 |
-509,759,826,327 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,374,578,713 |
7,314,152,185 |
7,253,725,657 |
7,193,299,129 |
|
- Nguyên giá |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
9,667,346,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,292,767,976 |
-2,353,194,504 |
-2,413,621,032 |
-2,474,047,560 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,411,255,891 |
8,106,215,891 |
171,217,250 |
292,756,104 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,411,255,891 |
8,106,215,891 |
171,217,250 |
292,756,104 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,066,378,254 |
5,223,094,889 |
4,384,310,976 |
3,536,527,559 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,066,378,254 |
5,223,094,889 |
4,384,310,976 |
3,536,527,559 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
683,029,141,514 |
693,048,356,716 |
706,310,996,352 |
732,916,246,126 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
850,577,142,901 |
847,848,229,285 |
868,236,062,994 |
892,680,117,601 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
441,007,316,094 |
438,278,402,478 |
401,302,327,862 |
425,746,382,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,344,732,840 |
53,238,572,769 |
61,012,549,746 |
72,730,078,191 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,557,025 |
37,563,425 |
37,557,025 |
936,125,285 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,734,537,969 |
283,845,583 |
3,469,085,769 |
5,843,582,409 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,124,464,278 |
2,522,562,452 |
1,706,261,273 |
1,756,372,301 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
316,503,436,183 |
319,933,270,450 |
216,063,286,250 |
228,566,636,484 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
75,234,443,338 |
62,234,443,338 |
118,985,443,338 |
115,885,443,338 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,144,461 |
28,144,461 |
28,144,461 |
28,144,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
409,569,826,807 |
409,569,826,807 |
466,933,735,132 |
466,933,735,132 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
409,569,826,807 |
|
117,363,908,325 |
117,363,908,325 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
409,569,826,807 |
349,569,826,807 |
349,569,826,807 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-167,548,001,387 |
-154,799,872,569 |
-161,925,066,642 |
-159,763,871,475 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-167,548,001,387 |
-154,799,872,569 |
-161,925,066,642 |
-159,763,871,475 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-539,215,925,788 |
-526,467,796,970 |
-533,592,991,043 |
-531,431,795,876 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,513,288,246 |
3,234,840,571 |
-2,734,646,512 |
-573,451,345 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-529,702,637,542 |
-529,702,637,541 |
-530,858,344,531 |
-530,858,344,531 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
683,029,141,514 |
693,048,356,716 |
706,310,996,352 |
732,916,246,126 |
|