TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
169,140,638,791 |
162,647,596,459 |
|
176,478,119,234 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,381,945,109 |
343,344,029 |
|
3,036,796,590 |
|
1. Tiền |
3,381,945,109 |
343,344,029 |
|
3,036,796,590 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,270,490,373 |
101,738,786,746 |
|
117,702,062,112 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,727,663,046 |
82,484,946,237 |
|
95,343,767,301 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,884,519,581 |
12,018,879,506 |
|
13,004,068,012 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,658,307,746 |
7,234,961,003 |
|
9,510,686,799 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-156,460,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,879,391,779 |
53,716,822,706 |
|
49,559,611,829 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,879,391,779 |
53,716,822,706 |
|
49,559,611,829 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,608,811,530 |
6,848,642,978 |
|
6,179,648,703 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,459,608,791 |
6,338,678,876 |
|
6,179,648,703 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
149,202,739 |
509,964,102 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
788,246,675,859 |
775,482,487,409 |
|
721,599,309,898 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,000,000 |
21,000,000 |
|
21,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,000,000 |
21,000,000 |
|
21,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
697,577,578,275 |
683,213,885,887 |
|
653,289,413,033 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
689,644,125,029 |
675,361,972,494 |
|
645,589,163,634 |
|
- Nguyên giá |
1,057,074,330,992 |
1,056,542,217,971 |
|
1,056,426,337,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-367,430,205,963 |
-381,180,245,477 |
|
-410,837,174,137 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,933,453,246 |
7,851,913,393 |
|
7,700,249,399 |
|
- Nguyên giá |
9,626,146,689 |
9,626,146,689 |
|
9,626,146,689 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,692,693,443 |
-1,774,233,296 |
|
-1,925,897,290 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,255,899,765 |
6,111,143,402 |
|
6,583,870,674 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,255,899,765 |
6,111,143,402 |
|
6,583,870,674 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
80,766,023,978 |
80,766,023,978 |
|
56,846,073,047 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
90,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,233,976,022 |
-9,233,976,022 |
|
-33,153,926,953 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,626,173,841 |
5,370,434,142 |
|
4,858,953,144 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,626,173,841 |
5,370,434,142 |
|
4,858,953,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
957,387,314,650 |
938,130,083,868 |
|
898,077,429,132 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
998,044,817,020 |
893,974,148,145 |
|
935,716,694,093 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
256,311,081,888 |
167,240,413,013 |
|
193,108,980,084 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,784,374,625 |
84,061,694,727 |
|
86,611,785,703 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,526,657,571 |
15,124,763 |
|
4,882,681,449 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,476,344,737 |
3,385,011,100 |
|
3,612,120,682 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,929,672,608 |
2,413,696,738 |
|
1,813,533,364 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
155,468,187,886 |
47,336,741,224 |
|
51,288,714,425 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,850,000,000 |
29,850,000,000 |
|
44,850,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
275,844,461 |
178,144,461 |
|
50,144,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
741,733,735,132 |
726,733,735,132 |
|
742,607,714,009 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
182,163,908,325 |
182,163,908,325 |
|
213,037,887,202 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
559,569,826,807 |
544,569,826,807 |
|
529,569,826,807 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-40,657,502,370 |
44,155,935,723 |
|
-37,639,264,961 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-40,657,502,370 |
44,155,935,723 |
|
-37,639,264,961 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
272,236,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
272,236,470,000 |
272,236,470,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
76,737,250,400 |
76,737,250,400 |
|
76,737,250,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,694,204,001 |
22,694,204,001 |
|
22,694,204,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-412,325,426,771 |
-327,511,988,678 |
|
-409,307,189,362 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-360,264,846,840 |
-360,264,846,840 |
|
-25,221,998,753 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-52,060,579,931 |
32,752,858,162 |
|
-384,085,190,609 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
957,387,314,650 |
938,130,083,868 |
|
898,077,429,132 |
|