MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 169,140,638,791 162,647,596,459 176,478,119,234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,381,945,109 343,344,029 3,036,796,590
1. Tiền 3,381,945,109 343,344,029 3,036,796,590
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,270,490,373 101,738,786,746 117,702,062,112
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,727,663,046 82,484,946,237 95,343,767,301
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,884,519,581 12,018,879,506 13,004,068,012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,658,307,746 7,234,961,003 9,510,686,799
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -156,460,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,879,391,779 53,716,822,706 49,559,611,829
1. Hàng tồn kho 36,879,391,779 53,716,822,706 49,559,611,829
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,608,811,530 6,848,642,978 6,179,648,703
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,459,608,791 6,338,678,876 6,179,648,703
2. Thuế GTGT được khấu trừ 149,202,739 509,964,102
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 788,246,675,859 775,482,487,409 721,599,309,898
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,000,000 21,000,000 21,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,000,000 21,000,000 21,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 697,577,578,275 683,213,885,887 653,289,413,033
1. Tài sản cố định hữu hình 689,644,125,029 675,361,972,494 645,589,163,634
- Nguyên giá 1,057,074,330,992 1,056,542,217,971 1,056,426,337,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -367,430,205,963 -381,180,245,477 -410,837,174,137
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,933,453,246 7,851,913,393 7,700,249,399
- Nguyên giá 9,626,146,689 9,626,146,689 9,626,146,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,692,693,443 -1,774,233,296 -1,925,897,290
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,255,899,765 6,111,143,402 6,583,870,674
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,255,899,765 6,111,143,402 6,583,870,674
V. Đầu tư tài chính dài hạn 80,766,023,978 80,766,023,978 56,846,073,047
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,233,976,022 -9,233,976,022 -33,153,926,953
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,626,173,841 5,370,434,142 4,858,953,144
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,626,173,841 5,370,434,142 4,858,953,144
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 957,387,314,650 938,130,083,868 898,077,429,132
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 998,044,817,020 893,974,148,145 935,716,694,093
I. Nợ ngắn hạn 256,311,081,888 167,240,413,013 193,108,980,084
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,784,374,625 84,061,694,727 86,611,785,703
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,526,657,571 15,124,763 4,882,681,449
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,476,344,737 3,385,011,100 3,612,120,682
4. Phải trả người lao động 1,929,672,608 2,413,696,738 1,813,533,364
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 155,468,187,886 47,336,741,224 51,288,714,425
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,850,000,000 29,850,000,000 44,850,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 275,844,461 178,144,461 50,144,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 741,733,735,132 726,733,735,132 742,607,714,009
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 182,163,908,325 182,163,908,325 213,037,887,202
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 559,569,826,807 544,569,826,807 529,569,826,807
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -40,657,502,370 44,155,935,723 -37,639,264,961
I. Vốn chủ sở hữu -40,657,502,370 44,155,935,723 -37,639,264,961
1. Vốn góp của chủ sở hữu 272,236,470,000 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 272,236,470,000 272,236,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,737,250,400 76,737,250,400 76,737,250,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,694,204,001 22,694,204,001 22,694,204,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -412,325,426,771 -327,511,988,678 -409,307,189,362
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -360,264,846,840 -360,264,846,840 -25,221,998,753
- LNST chưa phân phối kỳ này -52,060,579,931 32,752,858,162 -384,085,190,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 957,387,314,650 938,130,083,868 898,077,429,132
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.