TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
577,863,202,267 |
570,052,239,589 |
582,388,174,013 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,614,276,852 |
1,947,362,841 |
1,076,277,678 |
|
1. Tiền |
|
8,614,276,852 |
1,947,362,841 |
1,076,277,678 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
487,455,521,359 |
482,107,298,563 |
484,634,807,213 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
20,806,170,584 |
16,020,856,978 |
20,808,951,949 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
20,417,398,528 |
20,321,167,480 |
20,413,350,271 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
56,386,900,000 |
57,886,900,000 |
58,156,900,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
392,551,896,422 |
389,586,371,380 |
386,963,602,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,706,844,175 |
-1,707,997,275 |
-1,707,997,275 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
81,526,648,392 |
85,820,065,407 |
95,893,228,849 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
81,526,648,392 |
85,820,065,407 |
95,893,228,849 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
266,755,664 |
177,512,778 |
783,860,273 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
266,755,664 |
177,512,778 |
783,860,273 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
127,372,219,421 |
126,406,713,850 |
125,684,684,005 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
17,218,795,997 |
16,606,361,717 |
15,912,428,471 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
17,218,795,997 |
16,606,361,717 |
15,912,428,471 |
|
- Nguyên giá |
|
43,610,608,698 |
43,488,608,698 |
43,488,608,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-26,391,812,701 |
-26,882,246,981 |
-27,576,180,227 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,320,681,819 |
2,320,681,819 |
2,320,681,819 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,320,681,819 |
2,320,681,819 |
2,320,681,819 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
79,954,837,440 |
79,631,529,704 |
79,631,529,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
79,454,837,440 |
79,131,529,704 |
79,131,529,704 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
109,904,165 |
80,140,610 |
52,044,011 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
109,904,165 |
80,140,610 |
52,044,011 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
705,235,421,688 |
696,458,953,439 |
708,072,858,018 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
76,697,790,833 |
63,501,884,154 |
72,987,172,687 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
75,287,790,833 |
62,091,884,154 |
71,577,172,687 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
18,571,834,482 |
8,414,102,307 |
15,761,803,897 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,990,296,001 |
1,240,296,001 |
2,332,296,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,833,436,802 |
4,773,146,182 |
5,300,815,164 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
305,598,017 |
324,665,612 |
286,150,437 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
53,925,068 |
29,075,296 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,323,563,148 |
2,621,305,665 |
2,975,851,120 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
7,474,748,821 |
7,529,260,318 |
7,554,020,443 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
37,286,473,929 |
36,751,618,208 |
36,992,121,060 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
447,914,565 |
408,414,565 |
374,114,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,410,000,000 |
1,410,000,000 |
1,410,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,410,000,000 |
1,410,000,000 |
1,410,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
628,537,630,855 |
632,957,069,285 |
635,085,685,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
628,537,630,855 |
632,957,069,285 |
635,085,685,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,451,978,627 |
4,293,837,340 |
3,451,978,627 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
841,858,713 |
|
841,858,713 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,684,932,723 |
16,124,794,031 |
18,249,026,273 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,047,098,713 |
8,047,098,713 |
12,846,472 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,637,834,010 |
8,077,695,318 |
18,236,179,801 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,134,354,192 |
1,113,931,314 |
1,118,315,118 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
705,235,421,688 |
696,458,953,439 |
708,072,858,018 |
|