1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,520,664,830,410 |
2,114,396,497,080 |
1,393,149,954,750 |
1,970,947,617,270 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
32,209,676,398 |
4,156,109,011 |
46,368,100,624 |
56,995,240,262 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,488,455,154,012 |
2,110,240,388,069 |
1,346,781,854,126 |
1,913,952,377,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,366,405,215,344 |
1,810,018,234,828 |
1,146,548,557,334 |
1,504,946,854,001 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
122,049,938,668 |
300,222,153,241 |
200,233,296,792 |
409,005,523,007 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,057,396,964 |
31,963,472,202 |
30,992,260,113 |
45,664,074,163 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,935,124,704 |
20,944,966,252 |
35,829,929,330 |
23,815,997,947 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,374,347,848 |
17,525,638,394 |
15,382,967,372 |
14,709,404,553 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
77,754,433,460 |
125,328,241,568 |
58,756,465,731 |
110,244,473,905 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,936,462,464 |
55,860,145,045 |
41,059,515,082 |
40,095,088,586 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,481,315,004 |
130,052,272,578 |
95,579,646,762 |
280,514,036,732 |
|
12. Thu nhập khác |
4,599,086,919 |
4,174,174,120 |
4,493,841,018 |
2,034,712,081 |
|
13. Chi phí khác |
427,117,638 |
2,741,263,906 |
|
1,413,446,163 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,171,969,281 |
1,432,910,214 |
4,493,841,018 |
621,265,918 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,653,284,285 |
131,485,182,792 |
100,073,487,780 |
281,135,302,650 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,744,757,243 |
14,663,829,949 |
1,725,824,214 |
15,020,250,529 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-6,168,175,851 |
5,855,871,355 |
694,336,303 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,908,527,042 |
122,989,528,694 |
92,491,792,211 |
265,420,715,818 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,687,405,317 |
125,527,241,805 |
91,318,088,616 |
265,420,715,818 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,221,121,725 |
-2,537,713,111 |
1,173,703,595 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-20 |
204 |
145 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|