MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,450,043,816,558 2,000,347,012,209 1,491,208,491,267 2,053,295,509,093
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 52,522,005,085 -42,925,909,298 44,150,269,693 53,858,012,649
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,397,521,811,473 2,043,272,921,507 1,447,058,221,574 1,999,437,496,444
4. Giá vốn hàng bán 1,031,762,320,784 1,801,969,313,477 1,171,258,964,993 1,737,739,853,385
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 365,759,490,689 241,303,608,030 275,799,256,581 261,697,643,059
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,061,344,700 55,451,979,943 36,026,716,079 32,816,429,973
7. Chi phí tài chính 97,439,722,146 38,454,656,504 26,469,742,517 38,501,822,099
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,415,823,699 26,869,971,109 23,928,426,313 24,344,124,399
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 88,580,400,951 51,084,184,499 71,633,115,283 86,414,727,761
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,938,749,306 96,790,602,640 46,846,459,648 50,548,712,300
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 156,861,962,986 110,426,144,330 166,876,655,212 119,048,810,872
12. Thu nhập khác 3,889,100,191 1,766,532,320 38,727,691,750 539,760,389
13. Chi phí khác 494,720,984 1,185,886,324 4,113,673 299,671,684
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,394,379,207 580,645,996 38,723,578,077 240,088,705
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 160,256,342,193 111,006,790,326 205,600,233,289 119,288,899,577
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,117,019,014 13,325,301,867 16,758,658,712 7,060,137,033
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 470,422,913 -885,740,823 1,126,365,775
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 149,668,900,266 98,567,229,282 187,715,208,802 112,228,762,544
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 149,297,250,965 96,221,700,081 186,694,056,363 109,799,233,043
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 371,649,301 2,345,529,201 1,021,152,439 2,429,529,501
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 250 148 322 174
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.