1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,450,043,816,558 |
2,000,347,012,209 |
1,491,208,491,267 |
2,053,295,509,093 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
52,522,005,085 |
-42,925,909,298 |
44,150,269,693 |
53,858,012,649 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,397,521,811,473 |
2,043,272,921,507 |
1,447,058,221,574 |
1,999,437,496,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,031,762,320,784 |
1,801,969,313,477 |
1,171,258,964,993 |
1,737,739,853,385 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
365,759,490,689 |
241,303,608,030 |
275,799,256,581 |
261,697,643,059 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,061,344,700 |
55,451,979,943 |
36,026,716,079 |
32,816,429,973 |
|
7. Chi phí tài chính |
97,439,722,146 |
38,454,656,504 |
26,469,742,517 |
38,501,822,099 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,415,823,699 |
26,869,971,109 |
23,928,426,313 |
24,344,124,399 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
88,580,400,951 |
51,084,184,499 |
71,633,115,283 |
86,414,727,761 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
69,938,749,306 |
96,790,602,640 |
46,846,459,648 |
50,548,712,300 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
156,861,962,986 |
110,426,144,330 |
166,876,655,212 |
119,048,810,872 |
|
12. Thu nhập khác |
3,889,100,191 |
1,766,532,320 |
38,727,691,750 |
539,760,389 |
|
13. Chi phí khác |
494,720,984 |
1,185,886,324 |
4,113,673 |
299,671,684 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,394,379,207 |
580,645,996 |
38,723,578,077 |
240,088,705 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
160,256,342,193 |
111,006,790,326 |
205,600,233,289 |
119,288,899,577 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,117,019,014 |
13,325,301,867 |
16,758,658,712 |
7,060,137,033 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
470,422,913 |
-885,740,823 |
1,126,365,775 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
149,668,900,266 |
98,567,229,282 |
187,715,208,802 |
112,228,762,544 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
149,297,250,965 |
96,221,700,081 |
186,694,056,363 |
109,799,233,043 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
371,649,301 |
2,345,529,201 |
1,021,152,439 |
2,429,529,501 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
250 |
148 |
322 |
174 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|