1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,211,540,342,403 |
1,489,821,362,273 |
1,315,245,682,586 |
2,067,721,442,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
53,202,348,835 |
-60,925,646,212 |
43,941,463,022 |
95,113,605,599 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,158,337,993,568 |
1,550,747,008,485 |
1,271,304,219,564 |
1,972,607,836,713 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
979,929,643,187 |
1,406,775,052,606 |
845,380,734,021 |
1,574,798,991,407 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
178,408,350,381 |
143,971,955,879 |
425,923,485,543 |
397,808,845,306 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,878,178,706 |
48,383,367,484 |
43,385,918,730 |
47,284,041,707 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,305,418,790 |
46,184,652,778 |
63,475,091,387 |
77,790,953,138 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,921,693,471 |
43,022,507,630 |
43,260,113,695 |
41,507,223,349 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,839,916,621 |
37,713,920,109 |
73,994,607,321 |
117,723,769,037 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
62,221,324,313 |
66,491,214,020 |
58,459,849,577 |
94,648,166,997 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,919,869,363 |
41,965,536,456 |
273,379,855,988 |
154,929,997,841 |
|
12. Thu nhập khác |
239,965,544 |
1,160,105,338 |
424,235,205 |
8,174,045,797 |
|
13. Chi phí khác |
81,741,870 |
750,624 |
402,600,979 |
7,890,066 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
158,223,674 |
1,159,354,714 |
21,634,226 |
8,166,155,731 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,078,093,037 |
43,124,891,170 |
273,401,490,214 |
163,096,153,572 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,325,884,845 |
6,898,483,876 |
11,338,501,725 |
8,530,779,238 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,714,806,583 |
2,584,603,354 |
131,317,771 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,752,208,192 |
38,941,213,877 |
259,478,385,135 |
154,434,056,563 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,684,226,316 |
39,149,725,506 |
258,253,655,264 |
153,647,280,808 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
67,981,876 |
-208,511,629 |
1,224,729,871 |
786,775,755 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
32 |
457 |
259 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|