1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,649,135,178 |
219,939,747,768 |
185,736,861,143 |
136,841,308,498 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,359,792,443 |
1,003,070,863 |
449,082,382 |
3,855,008,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,289,342,735 |
218,936,676,905 |
185,287,778,761 |
132,986,299,998 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
134,760,221,532 |
155,287,980,309 |
137,406,841,913 |
106,022,259,191 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,529,121,203 |
63,648,696,596 |
47,880,936,848 |
26,964,040,807 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,755,273,984 |
93,392,136,798 |
18,301,934,058 |
12,083,837,349 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,994,012,741 |
13,386,684,290 |
17,230,361,536 |
1,007,237,508 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,333,929,819 |
8,488,252,720 |
8,812,162,969 |
7,903,406,457 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,784,171,111 |
38,049,244,809 |
26,709,551,568 |
13,764,751,038 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,427,267,214 |
11,248,075,529 |
12,265,497,894 |
8,373,948,442 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,078,944,121 |
94,356,828,766 |
9,977,459,908 |
15,901,941,168 |
|
12. Thu nhập khác |
1,017,019,565 |
1,131,774,732 |
76,512,922 |
420,923,520 |
|
13. Chi phí khác |
222,052,073 |
285,700,684 |
235,643,293 |
66,190,281 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
794,967,492 |
846,074,048 |
-159,130,371 |
354,733,239 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,873,911,613 |
95,202,902,814 |
9,818,329,537 |
16,256,674,407 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,342,596,131 |
12,258,035,925 |
2,311,227,245 |
3,392,856,784 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
63,831,556 |
-3,758,074,995 |
-238,374,978 |
-183,598,190 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,467,483,926 |
86,702,941,884 |
7,745,477,270 |
13,047,415,813 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,769,096,433 |
86,655,573,377 |
7,101,906,989 |
13,047,415,813 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-301,612,507 |
47,368,507 |
643,570,281 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
102 |
1,525 |
125 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|