MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 215,640,278,102 187,207,414,993 215,276,205,897 191,477,870,490
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,377,145,802 2,630,710,132 3,060,091,346 2,628,221,040
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 214,263,132,300 184,576,704,861 212,216,114,551 188,849,649,450
4. Giá vốn hàng bán 143,945,920,417 130,100,733,080 139,845,860,016 137,885,415,720
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 70,317,211,883 54,475,971,781 72,370,254,535 50,964,233,730
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,447,199,696 6,375,891,728 2,938,964,162 8,201,392,548
7. Chi phí tài chính 5,824,705,521 6,175,586,423 1,995,865,505 6,541,319,753
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,390,630,403 5,697,418,040 1,782,165,206 8,121,014,508
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -27,040,106,587
9. Chi phí bán hàng 14,284,221,293 19,162,492,031 34,954,860,244 31,466,428,703
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,474,626,381 16,648,281,347 13,804,061,541
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,615,378,178 23,039,158,674 21,710,211,601 7,353,816,281
12. Thu nhập khác 6,704,367,866 480,356,793 -169,080,042 232,203,814
13. Chi phí khác 11,771,733 759,447,663 327,186,876 195,384,463
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,692,596,133 -279,090,870 -496,266,918 36,819,351
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,307,974,311 22,760,067,804 21,213,944,683 7,390,635,632
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,366,767,399 6,722,955,278 2,089,646,171 1,672,973,314
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -788,925,121 419,561,010 1,087,169,803 -703,786,921
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,730,132,033 15,617,551,516 18,037,128,709 6,421,449,239
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,242,176,242 15,051,845,557 18,418,217,677 7,054,412,459
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 487,955,791 565,705,959 -381,088,968 -632,963,220
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 466 267 327 124
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.