MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 212,444,382,549 157,712,760,423 215,640,278,102 187,207,414,993
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,344,602,374 3,426,914,277 1,377,145,802 2,630,710,132
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 207,099,780,175 154,285,846,146 214,263,132,300 184,576,704,861
4. Giá vốn hàng bán 139,392,962,699 101,003,314,338 143,945,920,417 130,100,733,080
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,706,817,476 53,282,531,808 70,317,211,883 54,475,971,781
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,005,524,448 3,726,946,916 5,447,199,696 6,375,891,728
7. Chi phí tài chính 1,611,963,372 4,674,664,542 5,824,705,521 6,175,586,423
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,578,898,524 3,961,321,326 5,390,630,403 5,697,418,040
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -27,040,106,587
9. Chi phí bán hàng 16,055,586,345 27,036,117,902 14,284,221,293 19,162,492,031
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,769,262,386 10,341,471,460 12,474,626,381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,275,529,821 14,957,224,820 28,615,378,178 23,039,158,674
12. Thu nhập khác 294,450,341 4,101,540,317 6,704,367,866 480,356,793
13. Chi phí khác -3,632,804 88,170,453 11,771,733 759,447,663
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 298,083,145 4,013,369,864 6,692,596,133 -279,090,870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,573,612,966 18,970,594,684 35,307,974,311 22,760,067,804
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,942,020,697 5,564,922,963 9,366,767,399 6,722,955,278
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,913,328,367 -1,086,729,269 -788,925,121 419,561,010
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,718,263,902 14,492,400,990 26,730,132,033 15,617,551,516
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,718,263,902 14,492,400,990 26,242,176,242 15,051,845,557
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 487,955,791 565,705,959
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 634 360 466 267
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.