MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 180,816,126,832 212,444,382,549 157,712,760,423 215,640,278,102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,682,763,710 5,344,602,374 3,426,914,277 1,377,145,802
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 175,133,363,122 207,099,780,175 154,285,846,146 214,263,132,300
4. Giá vốn hàng bán 118,348,058,523 139,392,962,699 101,003,314,338 143,945,920,417
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,785,304,599 67,706,817,476 53,282,531,808 70,317,211,883
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,138,728,509 4,005,524,448 3,726,946,916 5,447,199,696
7. Chi phí tài chính 2,057,298,437 1,611,963,372 4,674,664,542 5,824,705,521
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,041,207,987 1,578,898,524 3,961,321,326 5,390,630,403
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -27,040,106,587
9. Chi phí bán hàng 25,001,453,124 16,055,586,345 27,036,117,902 14,284,221,293
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,100,554,089 9,769,262,386 10,341,471,460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,764,727,458 44,275,529,821 14,957,224,820 28,615,378,178
12. Thu nhập khác 11,123,743 294,450,341 4,101,540,317 6,704,367,866
13. Chi phí khác 65,875,060 -3,632,804 88,170,453 11,771,733
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -54,751,317 298,083,145 4,013,369,864 6,692,596,133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,709,976,141 44,573,612,966 18,970,594,684 35,307,974,311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,121,301,554 6,942,020,697 5,564,922,963 9,366,767,399
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -754,552,509 1,913,328,367 -1,086,729,269 -788,925,121
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,343,227,096 35,718,263,902 14,492,400,990 26,730,132,033
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,343,227,096 35,718,263,902 14,492,400,990 26,242,176,242
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 487,955,791
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 237 634 360 466
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.