1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,816,126,832 |
212,444,382,549 |
157,712,760,423 |
215,640,278,102 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,682,763,710 |
5,344,602,374 |
3,426,914,277 |
1,377,145,802 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,133,363,122 |
207,099,780,175 |
154,285,846,146 |
214,263,132,300 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,348,058,523 |
139,392,962,699 |
101,003,314,338 |
143,945,920,417 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,785,304,599 |
67,706,817,476 |
53,282,531,808 |
70,317,211,883 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,138,728,509 |
4,005,524,448 |
3,726,946,916 |
5,447,199,696 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,057,298,437 |
1,611,963,372 |
4,674,664,542 |
5,824,705,521 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,041,207,987 |
1,578,898,524 |
3,961,321,326 |
5,390,630,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-27,040,106,587 |
|
9. Chi phí bán hàng |
25,001,453,124 |
16,055,586,345 |
27,036,117,902 |
14,284,221,293 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,100,554,089 |
9,769,262,386 |
10,341,471,460 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,764,727,458 |
44,275,529,821 |
14,957,224,820 |
28,615,378,178 |
|
12. Thu nhập khác |
11,123,743 |
294,450,341 |
4,101,540,317 |
6,704,367,866 |
|
13. Chi phí khác |
65,875,060 |
-3,632,804 |
88,170,453 |
11,771,733 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-54,751,317 |
298,083,145 |
4,013,369,864 |
6,692,596,133 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,709,976,141 |
44,573,612,966 |
18,970,594,684 |
35,307,974,311 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,121,301,554 |
6,942,020,697 |
5,564,922,963 |
9,366,767,399 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-754,552,509 |
1,913,328,367 |
-1,086,729,269 |
-788,925,121 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,343,227,096 |
35,718,263,902 |
14,492,400,990 |
26,730,132,033 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,343,227,096 |
35,718,263,902 |
14,492,400,990 |
26,242,176,242 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
487,955,791 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
237 |
634 |
360 |
466 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|