1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
175,442,720,275 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,145,485,967 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
174,297,234,308 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
120,028,499,396 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
54,268,734,912 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
26,210,126 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,202,340,677 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,851,385,215 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
22,782,032,034 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,446,787,071 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
21,863,785,256 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
373,599,245 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
109,012,425 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
264,586,820 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
22,128,372,076 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,321,596,930 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-425,110,146 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
17,231,885,292 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
17,232,165,860 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-280,568 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|