MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 585,509,941,617 637,890,661,841 603,353,651,650 646,646,800,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,674,136,623 13,357,405,124 9,552,491,815 11,111,167,789
1. Tiền 8,674,136,623 13,357,405,124 9,552,491,815 11,111,167,789
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 206,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 206,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200,087,404,261 199,295,783,170 205,056,206,978 236,118,842,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217,546,909,133 221,341,293,078 222,500,353,221 234,836,383,121
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,664,414,909 3,893,695,813 19,554,320,840 36,293,966,665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,361,721,435 15,975,593,628 12,848,293,525 14,893,201,283
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,485,641,216 -41,914,799,349 -49,846,760,608 -49,904,708,803
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 173,330,130,968 220,781,830,693 185,514,682,205 189,939,893,124
1. Hàng tồn kho 179,146,393,108 226,328,217,510 189,662,883,401 193,810,079,616
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,816,262,140 -5,546,386,817 -4,148,201,196 -3,870,186,492
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,418,269,765 4,455,642,854 3,230,270,652 3,476,897,029
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,380,350,619 2,290,587,970 2,309,047,454 2,138,322,748
2. Thuế GTGT được khấu trừ 538,671,331 912,041,206 586,573,859 865,953,820
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 499,247,815 1,253,013,678 334,649,339 472,620,461
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 194,502,171,786 193,478,916,807 189,512,493,353 198,745,386,559
I. Các khoản phải thu dài hạn 120,000,000 120,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 120,000,000 120,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 185,175,543,060 183,167,248,128 178,525,593,839 178,960,231,652
1. Tài sản cố định hữu hình 164,716,489,234 162,723,390,862 158,096,933,133 157,566,326,506
- Nguyên giá 448,981,288,228 451,518,692,241 451,929,143,826 456,426,760,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -284,264,798,994 -288,795,301,379 -293,832,210,693 -298,860,433,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,459,053,826 20,443,857,266 20,428,660,706 21,393,905,146
- Nguyên giá 20,721,009,227 20,721,009,227 20,721,009,227 21,709,689,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,955,401 -277,151,961 -292,348,521 -315,784,081
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 84,458,000 59,270,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 84,458,000 59,270,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,122,170,726 10,191,668,679 10,986,899,514 9,725,884,907
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,127,898,209 6,882,764,764 6,923,443,090 7,575,756,850
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,994,272,517 3,308,903,915 4,063,456,424 2,150,128,057
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 780,012,113,403 831,369,578,648 792,866,145,003 845,392,186,767
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 193,138,993,090 223,783,930,127 171,937,269,386 188,745,047,248
I. Nợ ngắn hạn 184,295,829,414 216,989,675,828 165,734,515,955 185,407,509,142
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,732,380,122 45,035,051,751 18,899,353,594 24,375,970,495
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 550,132,227 559,299,145 677,828,240 3,462,226,912
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,138,550,747 9,547,830,947 14,808,308,146 21,078,823,399
4. Phải trả người lao động 8,078,043,748 9,160,276,590 10,432,292,771 13,199,220,992
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,799,188,879 8,542,146,599 15,099,366,083 4,173,001,773
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 836,795,726 865,495,727 770,396,896 1,408,194,195
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 128,993,444,445 141,386,290,821 103,391,195,977 116,142,152,628
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,167,293,520 1,893,284,248 1,655,774,248 1,567,918,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,843,163,675 6,794,254,299 6,202,753,431 3,337,538,106
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,983,600,606 3,882,889,356 3,519,761,731 3,337,538,106
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,859,563,070 2,911,364,943 2,682,991,700
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 586,873,120,313 607,585,648,521 620,928,875,617 656,647,139,519
I. Vốn chủ sở hữu 586,873,120,313 607,585,648,521 620,928,875,617 656,647,139,519
1. Vốn góp của chủ sở hữu 201,189,600,000 402,379,200,000 563,328,240,000 563,328,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 201,189,600,000 402,379,200,000 563,328,240,000 563,328,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 211,289,466,990 101,202,305,329
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,017,858,890
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,633,988,291
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,017,858,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,944,247,577 96,188,325,737 58,802,677,052 94,520,940,954
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 90,569,527,243 55,101,077,195 4,372,201,414 4,372,201,414
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,374,720,334 41,087,248,542 54,430,475,638 90,148,739,540
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -1,222,208,285 -1,222,208,285 -1,222,208,285 -1,222,208,285
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 780,012,113,403 831,369,578,648 792,866,145,003 845,392,186,767
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.