MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 394,441,177,261 415,938,232,314
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,363,025,964 2,066,916,136
1. Tiền 18,363,025,964 2,066,916,136
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 192,562,648,079 205,293,257,085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 235,421,009,628 206,709,681,607
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,381,122,601 13,608,247,417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,111,512,749 12,712,120,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,350,996,899 -27,736,792,020
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 175,333,226,629 202,157,378,351
1. Hàng tồn kho 187,135,777,354 208,815,105,728
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,802,550,725 -6,657,727,377
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,182,276,589 6,420,680,742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,119,471,948 3,889,532,153
2. Thuế GTGT được khấu trừ 407,088,375 2,365,058,250
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 353,541,932 166,090,339
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,302,174,334
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,912,568,129 191,117,750,544
I. Các khoản phải thu dài hạn 120,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 120,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 192,706,745,168 185,294,396,686
1. Tài sản cố định hữu hình 175,028,180,541 164,790,623,179
- Nguyên giá 436,903,407,857 436,476,543,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,875,227,316 -271,685,919,981
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,524,166,627 20,503,773,507
- Nguyên giá 17,710,139,227 20,720,139,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,972,600 -216,365,720
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 223,378,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 154,398,000 223,378,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,205,822,961 5,479,975,058
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,777,939,008 1,719,708,296
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,427,883,953 3,760,266,762
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 593,353,745,390 607,055,982,858
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 287,730,471,306 271,426,760,444
I. Nợ ngắn hạn 282,837,285,928 265,489,315,066
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,602,958,178 69,623,723,946
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 664,447,590 891,610,292
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,757,051,036 10,210,167,216
4. Phải trả người lao động 6,758,339,971 7,146,765,722
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,171,308,438 11,291,365,933
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 958,246,262
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163,550,487,695
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,816,948,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,893,185,378 5,937,445,378
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,893,185,378 4,893,185,378
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,044,260,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 305,623,274,084 335,629,222,414
I. Vốn chủ sở hữu 305,623,274,084 335,629,222,414
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,136,920,000 100,594,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,594,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 110,087,161,661 110,806,101,661
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,017,858,890
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,918,109,402 55,633,988,291
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,017,858,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,727,178,392 60,778,515,008
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,949,106,110
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,829,408,898
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -1,222,208,286
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 593,353,745,390 607,055,982,858
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.