TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
394,441,177,261 |
394,441,177,261 |
|
415,938,232,314 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,363,025,964 |
18,363,025,964 |
|
2,066,916,136 |
|
1. Tiền |
18,363,025,964 |
18,363,025,964 |
|
2,066,916,136 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
192,562,648,079 |
192,562,648,079 |
|
205,293,257,085 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
235,421,009,628 |
235,421,009,628 |
|
206,709,681,607 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,381,122,601 |
2,381,122,601 |
|
13,608,247,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,111,512,749 |
7,111,512,749 |
|
12,712,120,081 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-52,350,996,899 |
-52,350,996,899 |
|
-27,736,792,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
175,333,226,629 |
175,333,226,629 |
|
202,157,378,351 |
|
1. Hàng tồn kho |
187,135,777,354 |
187,135,777,354 |
|
208,815,105,728 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,802,550,725 |
-11,802,550,725 |
|
-6,657,727,377 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,182,276,589 |
8,182,276,589 |
|
6,420,680,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,119,471,948 |
4,119,471,948 |
|
3,889,532,153 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
407,088,375 |
407,088,375 |
|
2,365,058,250 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
353,541,932 |
353,541,932 |
|
166,090,339 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,302,174,334 |
3,302,174,334 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
198,912,568,129 |
198,912,568,129 |
|
191,117,750,544 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
120,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
120,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,706,745,168 |
192,706,745,168 |
|
185,294,396,686 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,028,180,541 |
175,028,180,541 |
|
164,790,623,179 |
|
- Nguyên giá |
436,903,407,857 |
436,903,407,857 |
|
436,476,543,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,875,227,316 |
-261,875,227,316 |
|
-271,685,919,981 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,524,166,627 |
17,524,166,627 |
|
20,503,773,507 |
|
- Nguyên giá |
17,710,139,227 |
17,710,139,227 |
|
20,720,139,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,972,600 |
-185,972,600 |
|
-216,365,720 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
223,378,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
154,398,000 |
154,398,000 |
|
223,378,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,205,822,961 |
6,205,822,961 |
|
5,479,975,058 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,777,939,008 |
1,777,939,008 |
|
1,719,708,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,427,883,953 |
4,427,883,953 |
|
3,760,266,762 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
593,353,745,390 |
593,353,745,390 |
|
607,055,982,858 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
287,730,471,306 |
287,730,471,306 |
|
271,426,760,444 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
282,837,285,928 |
282,837,285,928 |
|
265,489,315,066 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,602,958,178 |
42,602,958,178 |
|
69,623,723,946 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
664,447,590 |
664,447,590 |
|
891,610,292 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,757,051,036 |
4,757,051,036 |
|
10,210,167,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,758,339,971 |
6,758,339,971 |
|
7,146,765,722 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,171,308,438 |
7,171,308,438 |
|
11,291,365,933 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
958,246,262 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
163,550,487,695 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,816,948,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,893,185,378 |
4,893,185,378 |
|
5,937,445,378 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,893,185,378 |
4,893,185,378 |
|
4,893,185,378 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,044,260,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
305,623,274,084 |
305,623,274,084 |
|
335,629,222,414 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
305,623,274,084 |
305,623,274,084 |
|
335,629,222,414 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,136,920,000 |
99,136,920,000 |
|
100,594,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
100,594,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
110,087,161,661 |
110,087,161,661 |
|
110,806,101,661 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
9,017,858,890 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,918,109,402 |
47,918,109,402 |
|
55,633,988,291 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,017,858,890 |
9,017,858,890 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,727,178,392 |
31,727,178,392 |
|
60,778,515,008 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
30,949,106,110 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
29,829,408,898 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
-1,222,208,286 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
593,353,745,390 |
593,353,745,390 |
|
607,055,982,858 |
|