TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
395,675,532,521 |
395,675,532,521 |
394,441,177,261 |
394,441,177,261 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,469,893,187 |
16,469,893,187 |
18,363,025,964 |
18,363,025,964 |
|
1. Tiền |
16,469,893,187 |
16,469,893,187 |
18,363,025,964 |
18,363,025,964 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
190,349,671,589 |
190,349,671,589 |
192,562,648,079 |
192,562,648,079 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
202,772,844,908 |
202,772,844,908 |
235,421,009,628 |
235,421,009,628 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,018,623,116 |
3,018,623,116 |
2,381,122,601 |
2,381,122,601 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,666,844,710 |
6,666,844,710 |
7,111,512,749 |
7,111,512,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,108,641,145 |
-22,108,641,145 |
-52,350,996,899 |
-52,350,996,899 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
178,069,745,432 |
178,069,745,432 |
175,333,226,629 |
175,333,226,629 |
|
1. Hàng tồn kho |
182,873,083,432 |
182,873,083,432 |
187,135,777,354 |
187,135,777,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,803,338,000 |
-4,803,338,000 |
-11,802,550,725 |
-11,802,550,725 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,786,222,313 |
10,786,222,313 |
8,182,276,589 |
8,182,276,589 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,508,146,985 |
3,508,146,985 |
4,119,471,948 |
4,119,471,948 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
369,836,005 |
369,836,005 |
407,088,375 |
407,088,375 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
372,584,739 |
372,584,739 |
353,541,932 |
353,541,932 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,535,654,584 |
6,535,654,584 |
3,302,174,334 |
3,302,174,334 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
215,993,832,390 |
215,993,832,390 |
198,912,568,129 |
198,912,568,129 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
212,418,489,369 |
212,418,489,369 |
192,706,745,168 |
192,706,745,168 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
193,634,396,319 |
193,634,396,319 |
175,028,180,541 |
175,028,180,541 |
|
- Nguyên giá |
434,072,789,856 |
434,072,789,856 |
436,903,407,857 |
436,903,407,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-240,438,393,537 |
-240,438,393,537 |
-261,875,227,316 |
-261,875,227,316 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,584,952,867 |
17,584,952,867 |
17,524,166,627 |
17,524,166,627 |
|
- Nguyên giá |
17,710,139,227 |
17,710,139,227 |
17,710,139,227 |
17,710,139,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,186,360 |
-125,186,360 |
-185,972,600 |
-185,972,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,199,140,183 |
1,199,140,183 |
154,398,000 |
154,398,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,575,343,021 |
3,575,343,021 |
6,205,822,961 |
6,205,822,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
399,014,504 |
399,014,504 |
1,777,939,008 |
1,777,939,008 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,176,328,517 |
3,176,328,517 |
4,427,883,953 |
4,427,883,953 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
611,669,364,911 |
611,669,364,911 |
593,353,745,390 |
593,353,745,390 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
331,695,252,037 |
331,695,252,037 |
287,730,471,306 |
287,730,471,306 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
328,507,662,937 |
328,507,662,937 |
282,837,285,928 |
282,837,285,928 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,310,943,015 |
47,310,943,015 |
42,602,958,178 |
42,602,958,178 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,338,506,006 |
2,338,506,006 |
664,447,590 |
664,447,590 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,132,229,520 |
9,132,229,520 |
4,757,051,036 |
4,757,051,036 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,566,634,844 |
9,566,634,844 |
6,758,339,971 |
6,758,339,971 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,193,868,951 |
8,193,868,951 |
7,171,308,438 |
7,171,308,438 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,187,589,100 |
3,187,589,100 |
4,893,185,378 |
4,893,185,378 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,689,429,100 |
2,689,429,100 |
4,893,185,378 |
4,893,185,378 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
498,160,000 |
498,160,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
279,974,112,874 |
279,974,112,874 |
305,623,274,084 |
305,623,274,084 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
279,974,112,874 |
279,974,112,874 |
305,623,274,084 |
305,623,274,084 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,136,920,000 |
99,136,920,000 |
99,136,920,000 |
99,136,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
110,087,161,661 |
110,087,161,661 |
110,087,161,661 |
110,087,161,661 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,918,109,402 |
47,918,109,402 |
47,918,109,402 |
47,918,109,402 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,017,858,890 |
9,017,858,890 |
9,017,858,890 |
9,017,858,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,078,017,182 |
6,078,017,182 |
31,727,178,392 |
31,727,178,392 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
611,669,364,911 |
611,669,364,911 |
593,353,745,390 |
593,353,745,390 |
|