MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 99,730,043,729 156,930,280,468 105,653,204,700 70,646,282,834
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 99,730,043,729 156,930,280,468 105,653,204,700 70,646,282,834
4. Giá vốn hàng bán 87,389,957,438 145,946,005,085 87,336,414,875 53,917,985,820
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,340,086,291 10,984,275,383 18,316,789,825 16,728,297,014
6. Doanh thu hoạt động tài chính 323,772,625 344,303,193 469,543,576 321,441,248
7. Chi phí tài chính 597,160,458 1,214,243,887 122,010,907 14,607,811
- Trong đó: Chi phí lãi vay 597,112,900 991,962,062 121,912,192 14,525,340
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,721,648,393 19,306,923,355 16,372,442,587 14,454,509,013
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,654,949,935 -9,192,588,666 2,291,879,907 2,580,621,438
12. Thu nhập khác 8,194,461,066 2,333,903,320 1,072,846,547 602,906,568
13. Chi phí khác 154,519,861 102,687,634 3,931,750,968 262,064,810
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,039,941,205 2,231,215,686 -2,858,904,421 340,841,758
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 384,991,270 -6,961,372,980 -567,024,514 2,921,463,196
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 172,874,050 106,647,067 35,736,968 20,526,855
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 212,117,220 -7,068,020,047 -602,761,482 2,900,936,341
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 212,117,220 -7,068,020,047 -602,761,482 2,900,936,341
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 16 -1,448 -124 594
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 16 -1,448 -124 594
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.