TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,977,320,444 |
41,390,919,294 |
32,079,879,184 |
32,437,451,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,491,091,239 |
9,486,077,292 |
4,349,703,448 |
967,206,156 |
|
1. Tiền |
4,491,091,239 |
6,486,077,292 |
4,349,703,448 |
967,206,156 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,375,451,725 |
12,310,704,827 |
8,462,700,064 |
7,447,788,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,567,929,084 |
10,453,385,882 |
8,051,383,592 |
7,318,099,147 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,064,083,776 |
883,372,549 |
185,632,000 |
137,893,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,491,934,678 |
1,720,196,849 |
1,001,543,608 |
861,751,063 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-782,899,643 |
-799,349,443 |
-801,884,143 |
-879,418,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
34,403,830 |
53,098,990 |
26,025,007 |
9,463,893 |
|
IV. Hàng tồn kho |
9,404,300,507 |
19,301,221,786 |
11,667,046,911 |
10,964,939,441 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,404,300,507 |
19,301,221,786 |
11,667,046,911 |
10,964,939,441 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
706,476,973 |
292,915,389 |
7,600,428,761 |
13,057,517,359 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
706,476,973 |
292,915,389 |
7,600,428,761 |
12,277,649,747 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
779,867,612 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,251,330,642 |
128,776,407,660 |
124,718,045,691 |
113,521,444,220 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
638,161,123 |
607,369,283 |
608,377,770 |
608,901,282 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
638,161,123 |
607,369,283 |
608,377,770 |
608,901,282 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,578,469,698 |
122,184,361,940 |
116,100,164,226 |
108,432,996,701 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,043,469,698 |
113,649,361,940 |
107,565,164,226 |
99,897,996,701 |
|
- Nguyên giá |
183,335,016,003 |
182,539,027,303 |
175,724,159,995 |
165,969,698,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,291,546,305 |
-68,889,665,363 |
-68,158,995,769 |
-66,071,701,306 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,535,000,000 |
8,535,000,000 |
8,535,000,000 |
8,535,000,000 |
|
- Nguyên giá |
8,620,680,000 |
8,620,680,000 |
8,620,680,000 |
8,620,680,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,680,000 |
-85,680,000 |
-85,680,000 |
-85,680,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,397,391,862 |
231,832,628 |
1,419,234,803 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,397,391,862 |
231,832,628 |
1,419,234,803 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
743,000,000 |
43,000,000 |
43,000,000 |
43,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
743,000,000 |
43,000,000 |
43,000,000 |
43,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,894,307,959 |
5,709,843,809 |
6,547,268,892 |
4,436,546,237 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,894,307,959 |
5,709,843,809 |
6,547,268,892 |
4,436,546,237 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
165,228,651,086 |
170,167,326,954 |
156,797,924,875 |
145,958,896,079 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,011,814,347 |
44,557,705,944 |
31,051,213,205 |
106,569,307,414 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,275,012,777 |
41,063,034,374 |
29,150,441,635 |
105,740,907,414 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,398,103,486 |
21,542,627,878 |
13,053,025,173 |
8,546,817,388 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
536,472,649 |
440,095,416 |
957,686,331 |
874,797,937 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,142,276,714 |
625,363,733 |
841,851,337 |
88,706,381,464 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,960,475,549 |
5,781,198,207 |
4,348,439,150 |
3,785,856,535 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,411,200 |
10,800,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,636,363 |
|
122,727,273 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,171,891,000 |
1,313,458,052 |
1,101,966,956 |
1,256,522,644 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,791,839,287 |
10,923,753,469 |
7,888,094,940 |
1,960,147,070 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
251,906,529 |
425,737,619 |
836,650,475 |
610,384,376 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,736,801,570 |
3,494,671,570 |
1,900,771,570 |
828,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,084,654,500 |
886,524,500 |
1,188,624,500 |
828,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,652,147,070 |
2,608,147,070 |
712,147,070 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,216,836,739 |
125,609,621,010 |
125,746,711,670 |
39,389,588,665 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,216,836,739 |
125,609,621,010 |
125,746,711,670 |
39,389,588,665 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
112,943,230,000 |
112,943,230,000 |
112,943,230,000 |
112,943,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
112,943,230,000 |
112,943,230,000 |
112,943,230,000 |
112,943,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-173,000,000 |
-173,000,000 |
-173,000,000 |
-173,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,058,536,758 |
3,664,741,848 |
4,516,413,704 |
5,180,006,106 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,388,069,981 |
9,174,649,162 |
8,460,067,966 |
-78,560,647,441 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,062,050,899 |
8,516,718,561 |
6,635,924,016 |
-85,693,530,604 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
326,019,082 |
657,930,601 |
1,824,143,950 |
7,132,883,163 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
165,228,651,086 |
170,167,326,954 |
156,797,924,875 |
145,958,896,079 |
|