MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Du lịch và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,977,320,444 41,390,919,294 32,079,879,184 32,437,451,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,491,091,239 9,486,077,292 4,349,703,448 967,206,156
1. Tiền 4,491,091,239 6,486,077,292 4,349,703,448 967,206,156
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,375,451,725 12,310,704,827 8,462,700,064 7,447,788,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,567,929,084 10,453,385,882 8,051,383,592 7,318,099,147
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,064,083,776 883,372,549 185,632,000 137,893,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,491,934,678 1,720,196,849 1,001,543,608 861,751,063
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -782,899,643 -799,349,443 -801,884,143 -879,418,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 34,403,830 53,098,990 26,025,007 9,463,893
IV. Hàng tồn kho 9,404,300,507 19,301,221,786 11,667,046,911 10,964,939,441
1. Hàng tồn kho 9,404,300,507 19,301,221,786 11,667,046,911 10,964,939,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 706,476,973 292,915,389 7,600,428,761 13,057,517,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 706,476,973 292,915,389 7,600,428,761 12,277,649,747
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 779,867,612
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 139,251,330,642 128,776,407,660 124,718,045,691 113,521,444,220
I. Các khoản phải thu dài hạn 638,161,123 607,369,283 608,377,770 608,901,282
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 638,161,123 607,369,283 608,377,770 608,901,282
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,578,469,698 122,184,361,940 116,100,164,226 108,432,996,701
1. Tài sản cố định hữu hình 118,043,469,698 113,649,361,940 107,565,164,226 99,897,996,701
- Nguyên giá 183,335,016,003 182,539,027,303 175,724,159,995 165,969,698,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,291,546,305 -68,889,665,363 -68,158,995,769 -66,071,701,306
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,535,000,000 8,535,000,000 8,535,000,000 8,535,000,000
- Nguyên giá 8,620,680,000 8,620,680,000 8,620,680,000 8,620,680,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,680,000 -85,680,000 -85,680,000 -85,680,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,397,391,862 231,832,628 1,419,234,803
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,397,391,862 231,832,628 1,419,234,803
V. Đầu tư tài chính dài hạn 743,000,000 43,000,000 43,000,000 43,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 743,000,000 43,000,000 43,000,000 43,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,894,307,959 5,709,843,809 6,547,268,892 4,436,546,237
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,894,307,959 5,709,843,809 6,547,268,892 4,436,546,237
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165,228,651,086 170,167,326,954 156,797,924,875 145,958,896,079
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,011,814,347 44,557,705,944 31,051,213,205 106,569,307,414
I. Nợ ngắn hạn 37,275,012,777 41,063,034,374 29,150,441,635 105,740,907,414
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,398,103,486 21,542,627,878 13,053,025,173 8,546,817,388
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 536,472,649 440,095,416 957,686,331 874,797,937
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,142,276,714 625,363,733 841,851,337 88,706,381,464
4. Phải trả người lao động 3,960,475,549 5,781,198,207 4,348,439,150 3,785,856,535
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,411,200 10,800,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,636,363 122,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,171,891,000 1,313,458,052 1,101,966,956 1,256,522,644
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,791,839,287 10,923,753,469 7,888,094,940 1,960,147,070
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 251,906,529 425,737,619 836,650,475 610,384,376
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,736,801,570 3,494,671,570 1,900,771,570 828,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,084,654,500 886,524,500 1,188,624,500 828,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,652,147,070 2,608,147,070 712,147,070
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 122,216,836,739 125,609,621,010 125,746,711,670 39,389,588,665
I. Vốn chủ sở hữu 122,216,836,739 125,609,621,010 125,746,711,670 39,389,588,665
1. Vốn góp của chủ sở hữu 112,943,230,000 112,943,230,000 112,943,230,000 112,943,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 112,943,230,000 112,943,230,000 112,943,230,000 112,943,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -173,000,000 -173,000,000 -173,000,000 -173,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,058,536,758 3,664,741,848 4,516,413,704 5,180,006,106
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,388,069,981 9,174,649,162 8,460,067,966 -78,560,647,441
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,062,050,899 8,516,718,561 6,635,924,016 -85,693,530,604
- LNST chưa phân phối kỳ này 326,019,082 657,930,601 1,824,143,950 7,132,883,163
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165,228,651,086 170,167,326,954 156,797,924,875 145,958,896,079
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.