MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 265,875,670,446 100,914,933,625 157,944,006,014 76,365,334,794
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 641,073,587
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 265,875,670,446 100,914,933,625 157,944,006,014 75,724,261,207
4. Giá vốn hàng bán 223,529,265,106 85,410,147,322 131,907,281,913 62,343,934,752
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,346,405,340 15,504,786,303 26,036,724,101 13,380,326,455
6. Doanh thu hoạt động tài chính 339,340,421 221,647,102 523,462,175 362,579,825
7. Chi phí tài chính 990,243,843 859,350,086 1,018,610,138 1,419,638,526
- Trong đó: Chi phí lãi vay 990,243,843 859,350,086 1,018,610,138 1,404,599,776
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,215,402,688 -623,765,294 -2,030,688,784
9. Chi phí bán hàng 12,298,437,392 6,695,996,104 9,669,111,399 707,258,336
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,705,574,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,181,661,838 7,547,321,921 13,841,775,955 5,910,434,428
12. Thu nhập khác 173,004,546 65,386,363 136,011,552 77,104,546
13. Chi phí khác 1,224,123,607 552,108 199,473,926 66,740,073
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,051,119,061 64,834,255 -63,462,374 10,364,473
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,130,542,777 7,612,156,176 13,778,313,581 5,920,798,901
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,534,031,957 1,992,848,287 2,983,964,064 1,315,191,614
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 339,421,467 -126,101,710 343,132,325
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,257,089,353 5,619,307,889 10,920,451,227 4,262,474,962
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,057,609,639 5,602,166,958 10,819,798,080 4,260,844,192
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 199,479,714 17,140,931 100,653,147 1,630,770
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 633 167 249 85
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.