1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,039,555,238 |
58,156,889,306 |
103,190,163,372 |
115,171,335,686 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,039,555,238 |
58,156,889,306 |
103,190,163,372 |
115,171,335,686 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
170,482,606,752 |
39,078,632,774 |
80,953,004,082 |
100,447,289,090 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,556,948,486 |
19,078,256,532 |
22,237,159,290 |
14,724,046,596 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
523,968,116 |
10,163,380 |
336,901,038 |
106,256,343 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,192,474,027 |
1,218,890,043 |
1,202,444,905 |
1,271,187,914 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,353,185,413 |
1,218,890,043 |
1,202,444,905 |
1,271,187,914 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-1,405,368,946 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,187,287,419 |
877,575,701 |
1,405,824,009 |
8,790,650,097 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,286,242,873 |
6,859,260,772 |
7,399,225,122 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,414,912,283 |
10,132,693,396 |
12,566,566,292 |
3,363,095,982 |
|
12. Thu nhập khác |
1,976,107,884 |
139,679,064 |
16,150,000 |
184,249,650 |
|
13. Chi phí khác |
93,151,330 |
|
662,433,663 |
7,726,339 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,882,956,554 |
139,679,064 |
-646,283,663 |
176,523,311 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,297,868,837 |
10,272,372,460 |
11,920,282,629 |
3,539,619,293 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,923,823,469 |
691,634,309 |
1,446,272,530 |
604,634,237 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,931,818 |
|
-92,576,642 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,380,977,186 |
9,580,738,151 |
10,566,586,741 |
2,934,985,056 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,380,977,186 |
9,284,375,451 |
10,317,443,978 |
2,874,642,140 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
296,362,700 |
249,142,763 |
60,342,916 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
975 |
253 |
358 |
97 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
917 |
243 |
358 |
10 |
|