MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 194,039,555,238 58,156,889,306 103,190,163,372 115,171,335,686
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 194,039,555,238 58,156,889,306 103,190,163,372 115,171,335,686
4. Giá vốn hàng bán 170,482,606,752 39,078,632,774 80,953,004,082 100,447,289,090
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,556,948,486 19,078,256,532 22,237,159,290 14,724,046,596
6. Doanh thu hoạt động tài chính 523,968,116 10,163,380 336,901,038 106,256,343
7. Chi phí tài chính 1,192,474,027 1,218,890,043 1,202,444,905 1,271,187,914
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,353,185,413 1,218,890,043 1,202,444,905 1,271,187,914
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,405,368,946
9. Chi phí bán hàng 1,187,287,419 877,575,701 1,405,824,009 8,790,650,097
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,286,242,873 6,859,260,772 7,399,225,122
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,414,912,283 10,132,693,396 12,566,566,292 3,363,095,982
12. Thu nhập khác 1,976,107,884 139,679,064 16,150,000 184,249,650
13. Chi phí khác 93,151,330 662,433,663 7,726,339
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,882,956,554 139,679,064 -646,283,663 176,523,311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,297,868,837 10,272,372,460 11,920,282,629 3,539,619,293
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,923,823,469 691,634,309 1,446,272,530 604,634,237
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,931,818 -92,576,642
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,380,977,186 9,580,738,151 10,566,586,741 2,934,985,056
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,380,977,186 9,284,375,451 10,317,443,978 2,874,642,140
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 296,362,700 249,142,763 60,342,916
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 975 253 358 97
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 917 243 358 10
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.