MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 85,585,261,914 122,482,378,279 40,234,302,929 71,952,616,765
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 85,585,261,914 122,482,378,279 40,234,302,929 71,952,616,765
4. Giá vốn hàng bán 81,452,323,954 112,073,310,793 34,734,479,208 65,030,209,317
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,132,937,960 10,409,067,486 5,499,823,721 6,922,407,448
6. Doanh thu hoạt động tài chính 208,764,699 370,098,232 185,549,211 464,482,352
7. Chi phí tài chính 1,008,852,279 1,075,059,315 296,988,477 686,990,860
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,002,803,468 1,048,646,054 296,988,477 675,286,539
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 35,626,932 185,643,526 127,260,058 171,840,351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,733,795,680 3,091,994,701 1,443,354,651 3,400,626,392
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,563,427,768 6,426,468,176 3,817,769,746 3,127,432,197
12. Thu nhập khác 175,909,090 44,584,281 6,000,000 40,678,500
13. Chi phí khác -136,226,577 -238,092,836 7,000,000 24,981,081
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 312,135,667 282,677,117 -1,000,000 15,697,419
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,875,563,435 6,709,145,293 3,816,769,746 3,143,129,616
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 408,314,686 1,036,804,976 790,474,854 670,658,244
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -100,380,982 -16,708,905
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,467,248,749 5,772,721,299 3,043,003,797 2,472,471,372
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,467,248,749 5,772,721,299 3,043,003,797 2,472,471,372
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 172 525 277 225
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 254 206
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.