MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 106,785,110,601 45,209,770,528 66,108,674,076 85,585,261,914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,163,650,837
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,621,459,764 45,209,770,528 66,108,674,076 85,585,261,914
4. Giá vốn hàng bán 98,263,398,080 40,399,585,887 61,405,663,998 81,452,323,954
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,358,061,684 4,810,184,641 4,703,010,078 4,132,937,960
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,666,612 13,688,042 291,567,889 208,764,699
7. Chi phí tài chính 1,285,747,078 934,709,470 987,961,239 1,008,852,279
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,287,441,287 934,709,470 986,247,904 1,002,803,468
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 21,576,398 195,548,949 10,908,839 35,626,932
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,989,624,880 2,252,775,071 2,903,423,731 1,733,795,680
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,119,779,940 1,440,839,193 1,092,284,158 1,563,427,768
12. Thu nhập khác 8,007,247,909 175,909,090
13. Chi phí khác 27,464,299 2,011,334,319 298,742,864 -136,226,577
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -27,464,299 5,995,913,590 -298,742,864 312,135,667
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,092,315,641 7,436,752,783 793,541,294 1,875,563,435
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 639,534,492 1,496,749,910 603,316,480 408,314,686
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -331,657,577
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,452,781,149 5,940,002,873 521,882,391 1,467,248,749
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,452,781,149 5,940,002,873 521,882,391 1,467,248,749
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 445 896 65 172
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.